“Oscar, tôi không còn biết mình là ai nữa”.

Một linh mục ngoài bốn mươi tuổi đã vừa khóc vừa nói với tôi điều đó tại văn phòng của tôi. Đó không phải lần đầu tiên tôi nghe câu nói đó. Và cũng sẽ không phải lần cuối.

Đằng sau mỗi chiếc áo chùng đen, đằng sau mỗi bài giảng hoàn hảo, đằng sau mỗi câu “Cha vẫn khỏe, con ạ”, là một người đàn ông mang trên mình một gánh nặng mà không ai nhìn thấy. Một người đàn ông mang gánh nặng của hàng trăm người trong những cơn khủng hoảng của họ… nhưng hiếm khi được phép mang gánh nặng của chính mình.

I. CÂU HỎI KHÔNG AI DÁM HỎI

Nội dung chính

Điều gì thực sự diễn nơi nội tâm của một linh mục?

Tôi nhớ lần đầu tiên một linh mục khóc trước mặt tôi.

Không phải trong nhà thờ, hay trong tòa giải tội, hay vào một khoảnh khắc “thích hợp” nào đó cho kiểu suy sụp như vậy. Mà là trong văn phòng của tôi, một chiều thứ Tư, trong khi tiếng xe cộ bên ngoài lọt qua cửa sổ. Ngài khoảng bốn mươi tuổi, áo chùng tinh tươm, giọng nói trầm ấm quen thuộc với những bài giảng đầy uy quyền. Ngài đã nói chuyện với tôi khoảng hai mươi phút về giáo xứ, hội đồng mục vụ, những vấn đề liên quan đến ngân khố… cho đến khi tôi hỏi ngài một câu hỏi rất đơn giản, gần như ngây thơ:

“Cha ơi, cha khỏe không?”

Ngài dừng lại.

Rồi nhìn tôi như thể tôi vừa hỏi ngài điều gì đó bằng một ngôn ngữ khác.

Và rồi, khuôn mặt ngài sụp xuống.

Không phải vì kịch tính, cũng không phải vì phẫn nộ.

Nó chỉ đơn giản là… sự vỡ òa.

Giống như khi một bức tường chịu quá nhiều sức nặng cuối cùng cũng sụp đổ.

Và ngài đã khóc – ngài khóc thật sự – như thể câu hỏi đó đã mở ra một cánh cửa đã bị khóa chặt nhiều năm.

“Oscar”, ngài nói với tôi trong nước mắt,

“Tôi không còn biết mình là ai nữa”.

Đằng sau chiếc áo chùng, đằng sau giọng nói tự tin khi chủ trì các lễ tang và lễ rửa tội, có một người đàn ông hiếm khi được phép tự hỏi mình câu hỏi nhân văn nhất – và nguy hiểm nhất – trong tất cả:

“Điều gì đang xảy ra bên trong tôi?”

Không phải bên trong giáo xứ của ngài.

Không phải bên trong Giáo hội.

Không phải nơi thần học của ngài.

Nhưng bên trong chính ngài.

Thật đáng ngạc nhiên, phải không?

Một linh mục có thể nói về Chúa hàng giờ.

Ngài có thể giải thích các giáo luật và giáo lý, an ủi người khác trong đau khổ, gánh vác bao nhiêu những khủng hoảng của các gia đình trên vai, giải tội. Nhưng khi tôi hỏi ngài về chính trái tim ngài, những nghi ngờ của riêng ngài, sự cô đơn của riêng ngài… sự im lặng trở nên như một căn phòng không cửa sổ.

Một linh mục nắm giữ cảm xúc của hàng ngàn người.

Nhưng ngài không phải lúc nào cũng biết cách kiềm chế bản thân.

Và không phải vì ngài không muốn.

Mà vì ngài không được đào tạo cho điều đó.

Bởi vì không ai nói với ngài rằng điều đó là cần thiết.

Bởi vì, tại một thời điểm nào đó trên con đường ơn gọi, ngài tin rằng cảm giác đó đồng nghĩa với sự thất bại.

Tôi đã thấy các linh mục khóc lần đầu tiên ở tuổi 40.

Tôi đã thấy những người khác suy sụp vì một cuộc khủng hoảng mà họ đã mang theo từ thời còn ở chủng viện.

Tôi đã thấy một số người bị chia rẽ thực sự – thực sự bị chia rẽ – giữa “hình tượng thiêng liêng” và con người thật, cho đến khi một trong số họ hoàn toàn kiệt sức.

Và tôi đã nghe đi nghe lại câu nói đó, luôn được thốt ra với giọng điệu pha trộn giữa xấu hổ, mệt mỏi và nhẹ nhõm.

“Tôi không còn biết mình là ai nữa”.

Bởi vì danh tính của một linh mục là một trong những cấu trúc tâm lý phức tạp nhất hiện hữu: ngài là một con người, một biểu tượng, một nhân vật của tổ chức, một người trung gian tâm linh, một người chăm sóc cảm xúc, một nhà lãnh đạo tinh thần và đạo đức… và là một con người. Tất cả hòa quyện vào nhau. Tất cả cùng một lúc.

Nhưng điều gần như không bao giờ được nói đến – điều gần như không bao giờ được viết ra một cách chân thành – là sự phức tạp này phải trả giá.

Cái giá đó nằm ở bên trong.

Cái giá đó nằm ở cảm xúc.

Cái giá phải trả là tinh thần.

Và cái giá phải trả, hầu như luôn luôn, được trả trong im lặng.

Khi chúng ta thấy một linh mục “làm tốt”, chúng ta không bao giờ biết được họ đã phải đấu tranh nội tâm đến mức nào để đứng vững. Khi chúng ta thấy một linh mục “làm không tốt”, chúng ta không thể tưởng tượng được họ đã dành bao nhiêu năm cố gắng làm mọi thứ một cách hoàn hảo để không làm ai thất vọng.

Và khi một vụ bê bối (bất kể loại nào) nổ ra, thường không ai nhìn vào những gì đã xảy ra trước đó, bên trong, bên dưới.

Bài viết này bắt nguồn từ câu hỏi mà không ai biết nên đặt ở đâu:

 

Điều gì thực sự đang diễn ra nơi nội tâm của một linh mục?

Không phải là sự chỉ trích.

Không phải như một vụ bê bối.

Không phải vì tò mò bệnh hoạn.

Mà là từ một góc nhìn của lòng trắc ẩn – một lòng trắc ẩn nhân văn – tìm cách thấu hiểu gánh nặng cảm xúc khi phải hỗ trợ cả một cộng đoàn khi tâm hồn ngài vẫn đang học cách tự nuôi sống chính mình. Tôi muốn nói về linh mục như một con người.

Về những giai đoạn cuộc đời của ngài.

Về những khủng hoảng của ngài.

Về những vết thương chưa lành của ngài.

Về sức chịu đựng của ngài.

Về vẻ đẹp không ai nhìn thấy và nỗi đau không ai gọi tên.

Và tôi muốn làm điều đó từ ba góc nhìn hiếm khi hội tụ:

– tâm lý học về chấn thương,

– lý thuyết về sự gắn bó,

– và tâm linh Kitô giáo chiều sâu.

Bởi vì ơn gọi đẹp đẽ nhất trên đời có thể trở thành cuộc sống mong manh nhất khi một người không được phép là chính mình.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá:

1. Bản sắc nội tại của linh mục – kiến trúc nhiều lớp có thể nâng đỡ ngài… hoặc phá vỡ ngài.

2. Các giai đoạn tâm lý – tâm linh trong cuộc đời ngài – hành trình cảm xúc mà ngài trải qua từ khi vào chủng viện đến khi trưởng thành.

3. Và cuối cùng, làm thế nào ngài có thể hòa nhập ơn gọi với nhân tính của mình – bởi vì một linh mục chỉ thực sự tự do khi ngài ngừng sống theo “nhân vật lý tưởng” và bắt đầu sống theo thực tại nội tâm.

Đây không phải là lời phê bình Giáo hội. Đây là hành động thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đối với những người đã cống hiến cả cuộc đời mình trước khi học cách sống cuộc đời đó.

 

Điều gì đang diễn ra nơi nội tâm của một linh mục?

Và câu hỏi chúng ta bắt đầu lại trở về:

Từ đây trở đi, chúng ta sẽ bước đi chậm rãi.

Chúng ta bước đi thận trọng.

Nhưng trên hết, chúng ta bước đi với lòng tôn kính sâu sắc.

Câu trả lời không hề đơn giản.

Nhưng nó mang tính giải thoát.

 

II. BẢN SẮC CỦA LINH MỤC: SỰ XUNG ĐỘT

Khi nói về linh mục, chúng ta thường nghĩ đến ơn gọi, sứ vụ, đức tin và các bí tích. Nhưng chúng ta hiếm khi nói đến một điều quan trọng hơn: bản sắc nội tại của họ. Không phải bản sắc giáo sĩ – điều hiển nhiên – mà là cấu trúc nội tại nâng đỡ hoặc làm suy yếu con người bên dưới. Hầu hết mọi người đều hình dung rằng một linh mục có một bản sắc vững chắc, rõ ràng và kiên định. Nhưng khi lắng nghe những câu chuyện của họ, khi đồng hành cùng họ qua những khủng hoảng, một điều gì đó rất khác biệt hiện ra: một bản sắc phức tạp, được tạo nên từ những lớp chồng chéo, mâu thuẫn và đôi khi đè bẹp.

Một linh mục không chỉ là một ai đó.

Một linh mục còn là chính mình.

Và đôi khi, cái “nên là” ấy lại trở nên nặng nề hơn cả bản chất con người của họ. Chính ở đây ẩn chứa một cuộc xung đột gần như không bao giờ được gọi tên.

1. Bản sắc cá nhân – Con người trước khi bước vào Chức thánh

Trước khi bước vào ơn gọi, ngài cũng có một tiểu sử đầy cảm xúc.

Trước khi khoác lên mình chiếc áo dòng, ngài có một tuổi thơ, một lịch sử gia đình, một phong cách gắn bó, một cơ thể học cách cảm nhận và tự bảo vệ. Không một linh mục nào đến với chủng viện như một tờ giấy trắng. Họ đến với những tổn thương, với những ý định cao cả, với những thiếu sót, với những câu hỏi, với sự nhạy cảm tâm linh, nhưng cũng với những nhu cầu tình cảm sâu sắc của con người.

Nhiều linh mục kể lại quá trình lớn lên trong những môi trường mà họ là những “đứa trẻ ngoan”, những người có trách nhiệm, những người không gây ra rắc rối, những người trưởng thành quá sớm. Những người khác lớn lên với cảm giác vô hình hoặc tội lỗi, tìm kiếm ý nghĩa trong thế giới nội tâm, nơi Chúa xuất hiện như một hình ảnh duy nhất đủ ổn định. Còn những người khác sống trong những gia đình cứng nhắc, nơi tình yêu gắn liền với hành vi, và nơi tôn giáo chỉ là một bộ lọc cho sự chấp nhận chứ không phải là một mối quan hệ sống động.

Lịch sử đầy cảm xúc này – không phải lỗi của ai cả – trở thành nền tảng cho cả ơn gọi và những căng thẳng sau đó nảy nở. Nếu bản sắc cá nhân chưa được thừa nhận, nuôi dưỡng, hay hội nhập, linh mục sẽ bước vào chủng viện với một nền tảng mong manh, sau này sẽ bị che phủ bởi nhiều lớp trách nhiệm và biểu tượng. Nhưng những gì bị lãng quên trong bản sắc cá nhân không hề biến mất: nó chỉ học cách ẩn mình sau vai trò.

2. Căn tính bí tích – Sự Thánh thiêng mà nó thể hiện

Một thân chủ khác nhìn tôi với đôi mắt mệt mỏi chỉ xuất hiện sau nhiều năm hỗ trợ người khác. “Hôm nay tôi chôn cất một em bé”, ngài nói với tôi. “Và trước Thánh lễ, mẹ tôi gọi điện phàn nàn rằng tôi không bao giờ đến thăm bà. Và trong bài giảng, tôi phải nói về niềm hy vọng… nhưng tôi thậm chí còn không biết hy vọng của mình ở đâu nữa”.

Ngài ngả người ra sau ghế sofa trong văn phòng, cố gắng chìm đắm vào đó:

“Anh biết điều khó khăn nhất là gì không, Oscar? Đó là mọi người đều mong đợi tôi luôn ổn. Luôn nói đúng lời. Luôn có đức tin. Nhưng không ai hỏi thăm tôi sức khỏe thế nào”.

Khi một linh mục bắt đầu sứ vụ, căn tính của ngài trải qua một sự thay đổi triệt để: ngài không còn chỉ là một con người nữa mà trở thành một dấu chỉ.

Cộng đoàn không còn nhìn ngài với tư cách là “Tuấn” hay “Khôi”.

Họ nhìn ngài với tư cách là “Cha”. Là “Linh mục”.

Họ mong đợi sự sáng suốt, thanh thản, sẵn sàng, ổn định cảm xúc, sự trong sáng về mặt đạo đức và sức mạnh tinh thần từ nơi ngài, điều mà không phải lúc nào cũng phù hợp với thế giới nội tâm của ngài.

Bản sắc bí tích thật đẹp.

Nhưng nó có thể quá sức chịu đựng.

Giống như việc được yêu cầu mặc một bộ vest không phải lúc nào cũng vừa vặn. Một linh mục có thể buồn, nhưng ngài phải tỏ ra mạnh mẽ.

Ngài có thể cảm thấy bối rối, nhưng ngài phải nói một cách chắc chắn.

Ngài có thể kiệt sức, nhưng ngài phải duy trì sứ vụ.

Ngài có thể cảm thấy tổn thương, nhưng ngài phải đón nhận nỗi đau của người khác.

Đối với cộng đoàn, linh mục không chỉ đơn thuần là một người: ngài là một trung gian, một dấu chỉ, một nhịp cầu, một con người của Chúa Kitô.

Điều này thật đẹp và thiêng liêng.

Nhưng về mặt tâm lý, đó là một áp lực vô cùng lớn.

Căn tính bí tích đòi hỏi:

– Sức mạnh cảm xúc liên tục.

– Sự trong sạch đạo đức hoàn hảo.

– Sự sẵn sàng tuyệt đối (24/7, không ngừng nghỉ).

– Sự sáng suốt về mặt tâm linh ngay cả khi đang nghi ngờ bản thân.

– Sự chắc chắn khi chính ngài đang tìm kiếm câu trả lời.

– Sự ổn định ngay cả khi ngài đang run rẩy bên trong.

– Khả năng hỗ trợ người khác ngay cả khi bản thân không thể tự hỗ trợ mình.

“In persona Christi” (trong cương vị Đức Kitô)

Căng thẳng nảy sinh khi biểu tượng đòi hỏi nhiều hơn những gì con người có thể đáp ứng.

Rồi một sự phân ly xuất hiện và trở nên nguy hiểm: vị linh mục nhập vai vì ngài cảm thấy mình không thể cho phép bản thân được là chính mình. Và nhân vật càng hoàn hảo, việc nhập vai càng trở nên đau đớn.

Không phải vì biểu tượng xấu.

Mà là vì con người thật bắt đầu bị chôn vùi dưới những kỳ vọng.

3. Bản sắc thể chế – con người trong một cấu trúc

Tôi nhớ một cuộc trò chuyện khác với một linh mục đã phục vụ trong ba mươi năm. Ngài nói với tôi một điều khiến tôi đau lòng: “Tôi yêu Giáo hội. Nhưng đôi khi tôi cảm thấy Giáo hội không yêu tôi. Giáo hội cần tôi. Giáo hội sử dụng tôi. Giáo hội đòi hỏi tôi. Nhưng để yêu thương tôi… thực sự yêu thương tôi, với những yếu đuối, những thắc mắc, những hạn chế của tôi… tôi không biết liệu Giáo hội có làm được điều đó hay không”.

Ngoài việc là một con người và một biểu tượng, linh mục còn là thành viên của một thể chế với những chuẩn mực, quy tắc, hệ thống cấp bậc và những khoảng lặng in sâu vào đời sống nội tâm của họ.

Về mặt tâm lý, Giáo hội hoạt động như một hình mẫu người mẹ, người cha: Giáo hội mang đến sự bảo vệ, sứ mệnh, ý nghĩa và sự thuộc về. Nhưng Giáo hội cũng có thể tạo ra nỗi sợ mắc lỗi, áp lực phải vâng lời, và nỗi lo lắng về việc không hòa nhập vào cấu trúc.

Ở đây, linh mục học được những bài học hiếm khi được nói rõ ràng, nhưng lại thấm nhuần bầu không khí:

– “Đừng tỏ ra yếu đuối”.

– “Đừng thắc mắc quá nhiều”.

– “Đừng gây rắc rối”.

– “Đừng gây tai tiếng”.

– “Đừng để những đấu tranh nội tâm của mình lộ ra”.

Những quy tắc ngầm này định hình bản sắc thể chế của người linh mục và có thể khiến người linh mục sống trong sự căng thẳng thường trực giữa những gì họ cảm thấy và những gì họ tin rằng mình nên cảm thấy, giữa con người linh mục và những gì thể chế cho phép ngài thể hiện.

Khi bản sắc này mất cân bằng, người linh mục bắt đầu tin rằng giá trị của mình phụ thuộc vào hiệu suất mục vụ, sự vâng lời, hoặc hình ảnh của mình.

Và vì vậy, dần dần nhưng chắc chắn, họ đánh mất bản sắc cá nhân của mình vì sợ rằng nếu sự thật bên trong của họ lộ ra, vị ấy sẽ mất đi vị trí của mình.

Về mặt tâm lý, điều này gây ra hai tác động thật tàn khốc:

a) Phi cá nhân hóa

Thể chế trở nên quan trọng hơn con người.

Ơn gọi trở nên quan trọng hơn hạnh phúc.

Bổn phận trở nên quan trọng hơn nhu cầu.

b) Đánh mất bản thân

Nhiều linh mục bị mắc kẹt giữa khao khát chân thực và nỗi sợ mất đi vị trí, bản sắc, mục đích của mình.

Bản sắc thể chế này có thể nuôi dưỡng họ… hoặc có thể kìm hãm họ đến mức nghẹt thở.

4. Xung đột giữa các bản sắc – Ranh giới nơi ơn gọi bị phá vỡ hoặc hòa nhập

Hãy nghĩ về điều này:

Hãy tưởng tượng bạn có ba giọng nói bên trong. Một giọng nói nói với bạn: “Tôi là con người, tôi có giới hạn, tôi cần được nghỉ ngơi, tôi cần được nhìn nhận”.

Một giọng nói khác nói với bạn: “Bạn là một dấu chỉ thiêng liêng, có tri giác, bạn không thể thất bại, mọi người cần bạn phải hoàn hảo”.

Và giọng nói thứ ba nói với bạn: “Bạn là một phần của một phẩm trật, hãy tuân thủ, đừng gây sóng gió, đừng làm thất vọng”.

Bạn sẽ sống thế nào khi ba giọng nói này cùng hét lên một lúc?

Đời sống nội tâm của một linh mục trở nên phức tạp khi những bản sắc này ngừng giao tiếp với nhau.

Mỗi cá nhân mang trong mình một lịch sử cảm xúc không phải lúc nào cũng phù hợp với những đòi hỏi của biểu tượng. Biểu tượng phải hoàn hảo, ngay cả khi người đó kiệt sức. Thể chế đòi hỏi sự vâng phục, ngay cả khi tâm hồn cần thể hiện chân lý của mình.

Tâm linh đòi hỏi sự chân thực, ngay cả khi vai trò đòi hỏi sự hoàn hảo.

Mâu thuẫn này không hủy hoại ơn gọi ngay lập tức.

Nhưng nó có thể bào mòn đời sống nội tâm đến mức tan vỡ.

Nhiều linh mục không trải qua khủng hoảng vì họ mất đức tin, mà vì họ mất kết nối với chính con người thật của mình. Không phải Chúa trở nên xa cách; mà chính bản sắc cá nhân bị mắc kẹt dưới sức nặng của những lớp lang khác.

Khi những bản sắc này được hợp nhất, một linh mục sâu sắc, dễ gần, tự do và nhập thể sẽ xuất hiện.

Khi điều này không xảy ra, những điều sau đây sẽ xuất hiện:

– Một cuộc sống hai mặt.

– Cảm giác tội lỗi triền miên.

– Cô đơn về mặt cảm xúc.

– Sợ hãi sự thất bại về mặt tâm linh.

– Mệt mỏi vì lòng trắc ẩn.

– Kiệt quệ về mặt hiện sinh.

– Nghiện ngập như một cách để đối phó với nỗi đau.

– Mất kết nối bản thân và với Chúa.

Mặt khác, khi những bản sắc này được hợp nhất, một điều hoàn toàn khác sẽ xuất hiện:

– Sự thanh thản.

– Khôn ngoan, minh mẫn.

– Lãnh đạo lành mạnh.

– Sự khiêm nhường chân thật.

– Tâm linh hiện thân.

– Khả năng phục hồi cảm xúc.

– Tự do nội tâm thực sự.

5. Khi sự hội nhập không xảy ra: Đó là lỗi của linh mục… hay của Người Mẹ?

Một linh mục kể với tôi rằng, sau nhiều năm âm thầm đấu tranh với sức khỏe tâm thần, cuối cùng ngài đã lấy hết can đảm để nói chuyện với giám mục của mình. Ngài giải thích rằng ngài kiệt sức, rằng ngài cần được giúp đỡ, rằng ngài cảm thấy như mình đang suy sụp.

Vị giám mục lắng nghe. Ngài gật đầu. Rồi ngài nói: “Con ơi, vấn đề là con thiếu cầu nguyện. Hãy đọc kinh Mân côi nhiều hơn. Và đừng đọc quá nhiều sách tâm lý học hiện đại; nó đang làm con rối trí”.

Vị linh mục rời khỏi văn phòng đó với cảm giác cô đơn hơn bao giờ hết. Bởi vì ngài hiểu một điều đau đớn: Giáo hội có chỗ cho nỗi đau trí tuệ, nỗi đau thần học, loại nỗi đau kết hợp với thập giá Chúa Kitô, nhưng lại không có chỗ cho nỗi đau thực sự của ngài.

Có một luận điệu ăn sâu trong Giáo hội – và cả trong nhiều chủng viện và cộng đoàn Công giáo – cho rằng khi một linh mục không hội nhập được bản sắc của mình, thì vấn đề nằm ở chính họ.

Ngài có ý nói với vị linh mục, dù chỉ ngầm hiểu, rằng đó là do “thiếu đức tin”, hoặc “buông thả trong kỷ luật”, hoặc “thế tục hóa”.

Và khi sự căng thẳng cảm xúc trở nên không thể chịu đựng nổi, có những người diễn giải sự đổ vỡ này như một dấu hiệu của “việc lung lay về ơn gọi”, một “khủng hoảng đạo đức”, hoặc thậm chí là “thiếu trung tín về mặt tâm linh”.

Nhưng ở đây, một câu hỏi được đặt ra mà rất ít người dám hỏi: Liệu người con có thực sự là vấn đề?

Hay chính Người Mẹ đã không nâng đỡ con?

Bởi vì Giáo hội thể chế không chỉ là một cấu trúc.

Về mặt tâm lý và hiện sinh, Giáo hội cũng là một Người Mẹ.

Và giống như bất kỳ người mẹ nào, cách yêu thương của bà – hay kiểm soát, hay kìm nén, hay kỷ luật thiếu dịu dàng – đã định hình sâu sắc đời sống tình cảm của con cái bà.

Người linh mục không chỉ trưởng thành trong đức tin.

Ngài cũng trưởng thành trong mối quan hệ mà thể chế mang lại cho ngài. Và thể chế đó hoặc né tránh nhu cầu của con cái, hoặc lo lắng, hoặc có sự giao tiếp mập mờ, hoặc hoàn toàn hỗn loạn.

Một người mẹ khỏe mạnh mang lại:

– Sự an toàn.

– Nuôi dưỡng cảm xúc.

– Không gian cho sự thể hiện chân thành.

– Hỗ trợ khi gặp khó khăn.

– Tự do trưởng thành.

– Khả năng thất bại mà không mất đi tình yêu.

Nhưng khi Giáo hội tự thể hiện mình là một Người Mẹ Hoàn Hảo, người không bao giờ phạm sai lầm, người không thể bị chất vấn, người đòi hỏi sự vâng phục tuyệt đối, người kìm nén sự yếu đuối, người trừng phạt cảm xúc và những khiếm khuyết về đạo đức, người giám sát đời sống nội tâm, và người nhầm lẫn giữa kỷ luật với sự trưởng thành về mặt tâm linh, thì linh mục không được hình thành trong bối cảnh của tình yêu thương… mà trong bối cảnh của sự sợ hãi.

Và nỗi sợ hãi không hợp nhất các bản sắc; nó phân mảnh chúng.

Nỗi sợ hãi chỉ tạo ra sự phục tùng, che giấu, sống hai mặt, hoặc cứng nhắc phòng thủ.

Khi Người Mẹ Giáo hội trở nên quá lý trí, quá kiểm soát, quá quan tâm đến vẻ ngoài hoàn hảo, và quá không khoan dung với sự mơ hồ, linh mục sẽ nội tâm hóa một cái nhìn méo mó về bản thân và về Chúa. Họ sẽ học cách che giấu cảm xúc để không bị gán cho cái mác yếu đuối. Học cách dập tắt những nghi ngờ chính đáng để không bị coi là bất trung. Học cách kìm nén quá khứ của mình vì thể chế không có chỗ cho những tâm hồn phức tạp. Và học cách tránh nhờ vả, bởi vì nhờ vả cũng đồng nghĩa với việc thừa nhận rằng cơ cấu tổ chức đã không đào tạo họ đủ tốt.

Sự thiếu hội nhập không phải là một thất bại của linh mục.

Đó là triệu chứng của một hệ thống không biết cách đồng hành với con người thực sự trong vai trò của mình.

Bản sắc của linh mục không phải là một sự thật cố định.

Đó là một quá trình sống động và phát triển. Đó là một hành trình tâm linh, tâm lý và thể chất.

Một hành trình nội tâm cần được xem xét, đặt tên và đồng hành.

Bởi vì ơn gọi không bị phá hủy khi linh mục trở nên nhân bản hơn. Nó bị phá hủy khi họ phải ẩn mình để tiếp tục.

Hậu quả của việc sống theo thần học phi thể xác

Thân chủ của tôi, câu chuyện về một linh mục đã dành hơn một thập kỷ trong một cộng đoàn tu trì nổi tiếng với kỷ luật cứng nhắc, cấu trúc đời sống tâm linh gần như quân sự và một môi trường mà sự thánh thiện không phải là một con đường, mà là một thước đo liên tục.

Ở đó, người ta có thể hít thở cảm giác thuộc về một giới tinh hoa: “những linh mục giỏi nhất”, “những người tận tụy nhất”, “những người gắn bó nhất với Công giáo chính thống”, “những người trung thành nhất với Đức Giáo hoàng”. Đó không phải là sự kiêu ngạo rõ ràng; đó là một bầu không khí bao trùm trong hành lang, trong các cuộc họp, trong cách họ nói chuyện với nhau. Giá trị của một linh mục không được xác định bởi ngài là ai, mà bởi số lượng của ngài: ngài đã lãnh đạo bao nhiêu sứ vụ tông đồ, đã chiêu mộ được bao nhiêu ơn gọi, đã truyền cảm hứng cho bao nhiêu ơn gọi, ngài có thể duy trì bao nhiêu hoạt động không mệt mỏi. Hiệu suất tâm linh là thước đo của bản sắc.

Trong môi trường đó, sự giám sát diễn ra liên tục. Không phải giám sát vì lo lắng, mà vì cảnh giác, nghi ngờ tất cả mọi người – một hình thức cảnh giác quá mức. Những giáo dân tận hiến, thường không nhận ra điều đó, đã hành động như “cảnh sát thánh thiện”, âm thầm đánh giá hành vi của mọi người: ai cầu nguyện nhiều hơn, ai lơ là chia trí, ai tỏ ra mệt mỏi, ai nói chuyện quá nhiều với phụ nữ, ai có mối quan hệ thân thiết đáng ngờ với đàn ông khác, ai cười quá nhiều trong các hoạt động, ai tỏ ra nghi ngờ, ai mất tập trung trong các sự kiện cộng đoàn, ai đăng hoặc thích những tin tức hay nhân vật “thế tục”. Đó không phải là ác ý; đó là văn hóa của họ. Một nền văn hóa mà sự hoàn hảo không phải là một lý tưởng, mà là một yêu cầu.

Giữa áp lực đó, vị linh mục này đã trở thành một chuyên gia tuyệt đối về Thần học Thân xác của Đức Gioan Phaolô II. Ngài rất thông minh. Ngài am hiểu mọi giáo lý, mọi khái niệm, mọi sắc thái của nhân học Kitô giáo. Ngài đã tổ chức những buổi hội thảo hoàn hảo, những bài giảng đầy cảm hứng và những buổi tĩnh tâm hùng hồn. Ngài có thể giải thích phẩm giá của thân xác con người với một sự rõ ràng về mặt lý thuyết khiến mọi người đều ấn tượng. Trong mắt cộng đoàn, ngài là một báu vật: trẻ trung, học thức uyên bác, thông minh, đạo đức vững vàng và thần học “chính thống”.

Nhưng có một vấn đề sâu xa đến nỗi không ai, kể cả ngài, có thể nhận ra.

Thần học về thân xác của ngài chưa bao giờ chạm đến chính thân xác của ngài.

Mọi điều ngài dạy đều đúng. Không có gì sai cả. Nhưng mọi thứ đều ở bên ngoài. Sự hiểu biết của ngài quá lý trí, quá trừu tượng, quá trí tuệ, đến nỗi ngài đã đạt được một điều dường như mâu thuẫn: trở thành bậc thầy của một nền thần học nhập thể… mà không cần phải nhập thể.

Sự đào luyện nghiêm ngặt mà ngài nhận được đã dẫn ngài đến một điểm mà về mặt lý thuyết, cơ thể là “đền thờ của Chúa Thánh Thần”, nhưng trên thực tế, nó là một kẻ thù mà ngài phải kiểm soát, giám sát, kỷ luật, hoặc đơn giản là phớt lờ. Rồi ngài không biết cách nhận diện sự mệt mỏi. Ngài không biết cách sống trong sự tĩnh lặng bên trong. Ngài không biết cách cảm nhận cơn đói hay sự no đủ về mặt cảm xúc. Ngài không biết cách nhận ra ham muốn mà không tự trừng phạt mình. Ngài không biết cách diễn giải các tín hiệu của hệ thần kinh của chính mình. Và nghiêm trọng nhất: không biết rằng mình không biết.

Cộng đồng ca ngợi sự tận tụy trọn vẹn của ngài: “Thật đáng ngưỡng mộ! Ngài không bao giờ nghỉ ngơi! Luôn sẵn sàng! Ngài không bao giờ than phiền!”

Nhưng điều họ đang ca ngợi là sự tách biệt ngày càng tăng.

Càng nói về thân xác, ngài càng cảm thấy mình không còn là chính mình.

Càng dạy về sự hòa nhập, ngài càng cảm thấy nội tâm mình bị phân mảnh.

Càng rao giảng về tình yêu, ngài càng trở nên xa cách về mặt cảm xúc.

Càng lặp lại những lời của Đức Gioan Phaolô II, ngài càng xa rời bản thể của chính mình. Cứ như thể ngài đã xây dựng nên một nền linh đạo đẹp đẽ, sâu sắc và đầy chất thơ… nhưng lại tách biệt khỏi xác thịt.

Thần học được thể hiện trong lời nói của ngài, nhưng không phải trong cuộc sống của ngài.

Tất cả những điều này càng trở nên phức tạp hơn bởi thực tế là trong cộng đoàn của họ, có một sự sùng bái cá nhân đầy cảm xúc xoay quanh Đức Gioan Phaolô II, mãnh liệt đến mức gần như bệnh hoạn, như thể thời gian đã dừng lại vào năm 1997 và không ai thông báo cho họ rằng thế giới, tâm lý học và Giáo hội vẫn tiếp tục phát triển.

Có một sự bác bỏ sâu sắc đối với bất cứ điều gì nghe có vẻ đương đại, bất cứ điều gì liên quan đến các quá trình cảm xúc, bất cứ điều gì gợi lên sự tự vấn. Phương châm rất đơn giản: “Hãy trung thành. Hãy mạnh mẽ. Hãy trong sạch. Hãy vâng lời. Hãy hoàn hảo. Totus Tuus”. Trong môi trường đó, cảm xúc là nguy hiểm. Suy nghĩ khác biệt là phản bội. Sống trong thân xác của một người là đáng ngờ. Và việc cầu xin sự giúp đỡ là thừa nhận rằng sự hình thành của một người đã thất bại – điều mà không ai sẵn sàng chấp nhận.

Cuộc khủng hoảng của ngài bắt đầu theo cách mà ngài diễn giải là “mất ơn gọi”, nhưng thực ra lại mang tính người hơn nhiều: cơ thể ngài, cơ thể mà ngài đã bỏ bê bao năm, bắt đầu lên tiếng. Nó bắt đầu với chứng đau lưng, rồi mất ngủ, rồi cảm giác căng thẳng liên tục, rồi những cơn lo âu sau khi đọc kinh Mân côi mỗi đêm.

Nhưng ngài không thể kết nối những triệu chứng này với câu chuyện nội tâm của mình; thần học của ngài không cho phép ngài hiểu theo cách đó. Vì vậy, ngài diễn giải các triệu chứng của mình là “cám dỗ”, “thiếu đời sống nội tâm”, hoặc “tấn công tâm linh”. Ngài xin thêm lời cầu nguyện khi cần nghỉ ngơi. Ngài xin thêm sự im lặng khi cần được lắng nghe. Ngài xin thêm sự sám hối khi cần một cái ôm.

Phải đến khi thân xác ngài suy sụp – đúng nghĩa đen, trong một hoạt động tông đồ, ngài ngã xuống mà không có nguyên nhân y khoa rõ ràng – ngài mới nhận ra những gì mình rao giảng trong nhiều năm có một khiếm khuyết sâu sắc:

– Ngài nói về thân xác như một món quà, nhưng lại đối xử với chính mình như thể nó là kẻ thù.

– Ngài nói về sự toàn vẹn, nhưng lại sống rời rạc.

– Ngài nói về sự hiệp thông, nhưng lại tự cô lập mình.

– Ngài nói về chân lý, nhưng chưa bao giờ sống theo chân lý của chính mình.

Cuộc khủng hoảng của ngài không phải là mất đức tin; mà là mất đi khả năng tiếp cận với nhân tính của mình.

Chính lúc đó, ngài mới cho tâm hồn mình được nghỉ ngơi và tìm kiếm sự giúp đỡ của chuyên gia trị liệu.

III. CÁC GIAI ĐOẠN TÂM LÝ-TÂM LINH CỦA ĐỜI LINH MỤC

Một hành trình nội tâm bắt đầu bằng một ơn gọi và kết thúc bằng việc khám phá bản thể của chính mình.

Cuộc sống linh mục thường được kể từ bên ngoài như một câu chuyện tuyến tính, gần như hoàn hảo: Chúa gọi, chàng thanh niên đáp lại, Giáo hội đào tạo và linh mục phục vụ trung thành cho đến cùng.

Nhưng bên trong, đường thẳng đó không hề tồn tại.

Điều tồn tại là một hành trình cảm xúc phức tạp, đầy những điểm đột phá, những khoảng lặng sâu thẳm, những lời hứa lý tưởng hóa và những vết thương dần hé lộ theo thời gian. Sớm hay muộn, đời sống nội tâm của mỗi linh mục đòi hỏi họ phải đối diện với những gì cấu trúc bên ngoài giữ im lặng.

Tâm lý của chức linh mục không được hiểu thông qua thần học hay sách hướng dẫn đào tạo, mà thông qua hành trình sâu sắc này, trải qua năm giai đoạn tâm linh.

Đây là những giai đoạn nội tâm không được công bố bằng ngày tháng hay nghi lễ, nhưng chúng đánh dấu vận mệnh cảm xúc và tâm linh của linh mục, cũng giống như việc thụ phong linh mục đánh dấu sứ vụ của ngài.

1. Lý tưởng hóa ơn gọi (16–20 tuổi): Tiếng gọi nảy sinh giữa lúc tìm kiếm và lúc thiếu thốn

Tôi gặp một chàng trai trẻ vào chủng viện lúc mười bảy tuổi.

Khi tôi hỏi điều gì đã dẫn dắt thầy đến đó, thầy kể cho tôi nghe một câu chuyện mà tôi đã nghe – với nhiều phiên bản khác nhau – hàng chục lần:

“Ở nhà, tôi như người vô hình. Bố tôi làm việc cả ngày. Mẹ tôi bận rộn với các em nhỏ. Còn tôi… tôi là một đứa trẻ ngoan, không gây rắc rối, có thể tự chăm sóc bản thân. Một ngày nọ, tôi đi tĩnh tâm với giáo xứ, và lần đầu tiên trong đời, tôi cảm thấy có ai đó nhìn thấy mình. Vị linh mục đã nói chuyện với tôi, hỏi thăm tôi, nói rằng tôi có điều gì đó đặc biệt. Và tôi nghĩ, ‘Đây chính là nơi tôi thuộc về. Đây chính là nơi Chúa nhìn thấy tôi’”.

Thầy ấy dừng lại.

“Nhiều năm sau, tôi nhận ra rằng không phải Chúa gọi tôi trước… mà là sự cô đơn của tôi. Và anh biết điều gì nghịch lý không, Oscar”, thầy ấy nói với tôi, “tôi vẫn vô hình. Giám mục của tôi không nhìn thấy tôi, cộng đoàn của tôi không nhìn thấy tôi, đối với Giáo hội của tôi, tôi vô hình”.

Hầu hết các ơn gọi không được sinh ra ở tuổi trưởng thành.

Chúng được sinh ra ở tuổi vị thành niên, khi bản sắc vẫn còn dễ uốn nắn và tâm hồn tìm kiếm cảm giác thuộc về mà gia đình hay môi trường không phải lúc nào cũng có thể mang lại.

Nhiều năm sau, khi họ được phép thành thật, nhiều thanh niên vào chủng viện mô tả – nhiều năm sau, khi họ được phép thành thật – một cảm giác sâu sắc về “sự khác biệt”, về việc không tìm thấy vị trí của mình trong những cấu trúc cảm xúc thông thường, hoặc mang trong mình một vết thương thầm lặng mà cách diễn đạt duy nhất có thể là: “Chúa đang gọi tôi”.

Và ở đây, một điều gì đó rất con người, rất logic, rất dễ hiểu đã xảy ra:

Người trẻ tuổi nhìn thấy trong Giáo hội một nơi ẩn náu cảm xúc.

Một lời hứa về trật tự giữa hỗn loạn. Một gia đình mà dường như không một vết thương nào có thể lên án họ.

Một không gian mà sự nhạy cảm của họ – điều mà ở nhà có thể là nguồn gốc của sự chỉ trích hoặc hiểu lầm – đột nhiên trở thành một đức tính.

Vấn đề không nằm ở chính ơn gọi.

Vấn đề nằm ở điều mà ơn gọi thay thế:

– Những nhu cầu cảm xúc chưa được đáp ứng.

– Khát vọng được thuộc về.

– Mong muốn được nhìn nhận, được trở nên quan trọng đối với ai đó.

– Nỗi sợ hãi về một cuộc sống trưởng thành không có cấu trúc.

– Hoặc ảo tưởng rằng chức linh mục sẽ giải quyết được những xáo trộn nội tâm.

Sự lý tưởng hóa này không sai.

Nó chưa hoàn thiện.

Và mặc dù nhiều linh mục đến với một đức tin chân thành và đích thực, họ cũng đến với một vết thương chưa lành mà, sớm hay muộn, đời sống mục vụ sẽ đòi hỏi họ phải đối diện.

Ơn gọi là có thật…

Nhưng sự thiếu thốn cũng vậy.

2. Giai đoạn đầu đào tạo (20 – 25 tuổi): Cấu trúc giúp sắp đặt hành vi, nhưng không phải lúc nào cũng chạm tới con tim

Nhiều năm trước, trong một buổi tĩnh tâm trị liệu với các chủng sinh, một người trong số họ đã nói với tôi một điều khiến tôi nhớ mãi:

“Ở đây, bạn học cách kìm nén cảm xúc một cách nhanh chóng, trở nên không cảm thấy gì cả. Không phải vì họ nói thẳng với bạn, mà là vì bạn hiểu. Nếu bạn khóc, bạn yếu đuối. Nếu bạn nghi ngờ, bạn không trung thành. Nếu bạn tức giận, bạn chưa trưởng thành. Vì vậy, bạn học cách dập tắt tất cả những cảm xúc đó. Và sau một thời gian, bạn thậm chí không biết mình đang cảm thấy gì nữa”.

Đối với nhiều người, chủng viện là nơi đầu tiên họ cảm thấy được kiểm soát. Cuối cùng, có những quy tắc rõ ràng. Lịch trình. Cấu trúc. Một con đường được xác định.

Nhưng sự kiểm soát này phải trả giá bằng cảm xúc: sự cứng nhắc.

Sống theo những quy tắc nghiêm ngặt, lịch trình cố định, sự giám sát liên tục, sự im lặng về cảm xúc và những yêu cầu phải vâng phục định hình hành vi… nhưng không nhất thiết hình thành nên một bản sắc trưởng thành.

Giống như được dạy đi theo một đường thẳng, với những bước chân hoàn hảo, nhưng không bao giờ được dạy lý do tại sao bạn đang đi hay bạn thực sự muốn đi đâu.

Nhiều người trẻ học, một cách vô thức, tách biệt khỏi thế giới nội tâm của mình. Không phải vì họ yếu đuối. Không phải vì họ không muốn trở thành thánh nhân. Mà bởi vì văn hóa nuôi dạy đề cao:

– Hình thức hơn là sự thật.

– Kiểm soát hơn là sự yếu đuối.

– Kỷ luật hơn là sự chân thật.

Khao khát được điều tiết.

Mâu thuẫn bị che giấu.

Cảm xúc bị trì hoãn.

3. Những năm đầu đời linh mục (25–35 tuổi): Vị linh mục nâng đỡ mọi người trong khi chẳng ai nâng đỡ mình

Tôi nhớ một linh mục trẻ đến gặp tôi hai năm sau khi thụ phong.

Ngài bước vào với nụ cười mà ngài đã quen thuộc. Nhưng khi ngài ngồi xuống và đóng cửa lại, nụ cười ấy vụt tắt.

“Oscar, chẳng ai chuẩn bị cho tôi điều này cả”, ngài nói với tôi. “Ở chủng viện, họ dạy tôi thần học, phụng vụ, giáo luật… nhưng không ai nói với tôi rằng tôi sẽ phải nghe quá nhiều nỗi buồn. Quá nhiều đau đớn. Quá nhiều bạo lực”.

Ngài im lặng một lúc.

“Tuần trước tôi đã chôn cất một đứa bé. Hôm qua tôi nghe lời thú tội của một người đàn ông đã bạo hành con gái mình. Hôm nay một người phụ nữ gọi điện cho tôi vì chồng cô ấy đã tự tử. Và tôi… tôi phải nói điều gì đó. Tôi phải dùng đúng từ ngữ. Tôi phải mạnh mẽ”.

Giọng ngài nghẹn ngào.

“Nhưng tôi cũng cần phải khóc. Và ai sẽ lắng nghe tôi?”

Khi người mới thụ phong linh mục bước vào cộng đoàn đầu tiên của mình, ngài mang trong mình một sự pha trộn giữa hy vọng và sự yếu đuối.

Mọi người nhìn nhận ngài là một người đàn ông tự tin, chuẩn bị kỹ lưỡng và vững vàng.

Nhưng sâu thẳm bên trong, nhiều linh mục mô tả giai đoạn này như một bước nhảy vọt vào khoảng trống cảm xúc:

– Một nỗi cô đơn bất ngờ.

– Một áp lực mục vụ xa lạ.

– Và một sự phơi bày trước những đau khổ của con người mà không bao giờ được đề cập trong các tài liệu hướng dẫn.

Ở đây, một thứ mà chúng ta gọi là chấn thương gián tiếp trong tâm lý học xuất hiện: sự tổn thương cảm xúc khi nghe về các cuộc khủng hoảng hôn nhân, lạm dụng, tự tử, bạo lực và đau buồn triền miên.

Linh mục tiếp nhận tất cả.

Nhưng họ không có không gian thực sự để trút bỏ gánh nặng.

Nếu chủng viện kìm nén cảm xúc, thì chức thánh sẽ áp đảo nó.

Và nếu không có các công cụ điều chỉnh cảm xúc, không có sự hỗ trợ thực sự, không có sự giám sát tâm lý, linh mục bắt đầu bị chia rẽ nội tâm:

Bên ngoài, họ hoạt động.

Bên trong, họ kiệt quệ.

Ở giai đoạn này, nhiều linh mục lần đầu tiên trải nghiệm sự mất kết nối giữa những gì họ rao giảng và những gì họ cảm nhận.

Không phải vì đạo đức giả.

Nhưng bởi vì đời sống mục vụ đòi hỏi một sự sẵn sàng về mặt cảm xúc mà bản sắc cá nhân của họ chưa thể duy trì. Và khoảng cách đó bắt đầu mở ra những vết nứt nhỏ, theo thời gian, sẽ trở thành những câu hỏi sâu sắc.

4. Khủng hoảng Hiện sinh của Sứ Vụ (từ 35–50 tuổi): Ranh giới mà vai trò không còn có thể che giấu con người

Đây là giai đoạn khó khăn nhất.

Và cũng là giai đoạn quyết định nhất.

Không phải vì đức tin suy giảm, mà vì câu chuyện nội tâm đòi hỏi được lắng nghe.

Khủng hoảng không đến như một sự kiện đơn lẻ.

Nó đến như một sự mệt mỏi tích tụ.

Như một sự bão hòa cảm xúc.

Như một tiếng vọng nội tâm lặp đi lặp lại: “Tôi không thể tiếp tục như thế này nữa”.

Một vị linh mục ngoài bốn mươi tuổi đã mô tả giai đoạn này với tôi theo cách mà tôi sẽ không bao giờ quên:

“Giống như bạn đã mang một chiếc ba lô nặng trĩu suốt hai mươi năm. Và mọi người đều nói với bạn rằng bạn mạnh mẽ, rằng bạn đang làm tốt, rằng Chúa ở cùng bạn. Nhưng rồi một ngày bạn nhận ra rằng chiếc ba lô không chỉ chứa những thứ bạn cần cho cuộc hành trình. Nó còn chứa những viên đá. Những viên đá bạn tự đặt vào đó vì bạn tin rằng mình phải mang chúng. Và đột nhiên bạn tự hỏi: Tại sao mình vẫn mang những thứ này? Ai đã bảo mình phải làm vậy?”.

Đây là thời điểm mà nhiều linh mục phải đối diện với sự thật mà họ đã trì hoãn trong nhiều năm:

– Họ sống nhiều hơn từ vai trò hơn là từ con người.

– Họ có những khát khao, tổn thương, hoặc những nhu cầu chưa từng được nói đến.

– Vấn đề không nằm ở sự độc thân, mà là sự mất kết nối về mặt cảm xúc.

– Lời cầu nguyện đã trở nên máy móc.

– Cộng đồng nhận ra họ nhiều hơn chính họ nhận ra bản thân.

– Nỗi cô đơn mục vụ nặng nề hơn bất kỳ Thánh lễ nào được cử hành.

– Và Thiên Chúa, dù gần gũi, vẫn cảm thấy xa lạ khi chính căn tính của mình trở thành một chiếc mặt nạ.

Cuộc khủng hoảng hiện sinh không phá hủy ơn gọi.

Nó phá hủy nhân cách.

Và điều đó, dù đau đớn đến đâu, cũng là bước đầu tiên hướng tới sự trưởng thành.

Ở đây, một ngưỡng cửa mở ra:

Linh mục có thể vượt qua nó để hướng tới một phiên bản sâu sắc và tự do hơn của chính mình…

Hoặc họ có thể tự làm mình chai cứng để tránh cảm thấy sự rạn nứt nội tâm.

5. Sự trưởng thành hoặc đứt gãy (từ 50 trở lên): Khoảnh khắc mà ơn gọi hé lộ những gì còn dang dở

Giai đoạn cuối cùng không phụ thuộc vào thời gian.

Nó phụ thuộc vào công việc nội tâm.

Ở đây, người linh mục đối diện với sự tổng hợp của cuộc đời mình:

Hoặc hội nhập hoặc chai sạn.

Tôi biết hai linh mục cùng tuổi, cả hai đều có hơn ba mươi năm mục vụ.

Người đầu tiên là một trong những người mà khi bước vào phòng, họ mang lại sự bình an. Không phải vì ngài nói nhiều. Không phải vì ngài hoàn hảo. Mà bởi vì có điều gì đó ở nơi ngài khiến ta cảm thấy sự chân thành. Mọi người tìm đến lời khuyên của ngài. Giới trẻ tìm đến với ngài. Ngay cả các linh mục khác cũng tìm đến với ngài khi họ cần tâm sự.

Một ngày nọ, tôi hỏi ngài bí quyết của ngài là gì.

Ngài nhìn tôi với đôi mắt mệt mỏi nhưng thanh thản và nói:

“Không có bí quyết nào cả, Oscar ạ. Chỉ là nhiều năm trước, tôi đã quyết định ngừng giả vờ. Tôi đã ngừng giả vờ mình hoàn hảo. Tôi đã ngừng che giấu những vết thương của mình. Và khi cuối cùng tôi cho phép mình được là con người trước mặt Chúa… đó là lúc tôi tìm thấy tự do”.

Vị linh mục thứ hai thì khác.

Cứng nhắc. Chỉ trích. Vị ấy luôn tìm ra điểm yếu ở người khác. Ngài luôn phàn nàn về Giáo hội hiện đại, về giới trẻ, về mọi thứ. Mọi người tôn trọng ngài vì thâm niên, nhưng chẳng ai đến gần ngài. Không ai tìm đến ngài để bầu bạn.

Và khi cuối cùng vị ấy dám nói chuyện riêng với tôi, ngài đã nói với tôi một điều vô cùng đau lòng:

“Tôi đã làm đúng mọi thứ. Tôi đã tuân thủ mọi quy tắc. Tôi chưa bao giờ thất bại. Nhưng tôi cảm thấy trống rỗng. Và điều tồi tệ nhất là tôi không thể thay đổi nữa. Đã quá muộn rồi”.

Khi một linh mục bắt đầu hành trình nhìn vào bên trong chính mình – dù muộn màng, dù sợ hãi – thì sự trưởng thành tâm linh đích thực sẽ xuất hiện:

– Một sự thanh thản không đến từ sự kiểm soát, mà đến từ sự chấp nhận.

– Một sự khôn ngoan không đến từ việc học hành, mà đến từ việc sống sót sau những gì đã trải qua.

– Một nhân cách không chống đối chức thánh, nhưng thể hiện nó một cách sâu sắc.

Đây là những linh mục mà mọi người tìm kiếm không phải vì họ đại diện cho Chúa… mà vì họ truyền tải Ngài.

Mặt khác, khi một linh mục tránh né sự thật nội tâm quá lâu:

– Ơn gọi của họ trở nên nặng nề.

– Đời sống tâm linh của họ trở nên chai sạn.

– Sự phán xét ngày càng gia tăng.

– Sự oán giận ngày càng lớn.

– Và tâm hồn họ, mặc dù vẫn hoạt động mục vụ, vẫn bị mắc kẹt trong “chế độ lái tự động”.

Sự khác biệt giữa hai điều này không nằm ở giáo lý hay đạo đức. Nó nằm ở sự hòa nhập cảm xúc.

Ở khả năng hòa giải bản ngã đích thực của mình với sứ mệnh.

Và cuối cùng, đó là điều quyết định liệu một linh mục sẽ già đi trong bình an… hay trong cô độc.

IV. CON ĐƯỜNG HỘI NHẬP

1. Bản sắc Tâm linh – Thiên Chúa mà tôi phục vụ và Thiên Chúa mà tôi kính sợ không phải lúc nào cũng giống nhau

Có một khoảnh khắc trong cuộc đời mỗi linh mục – đôi khi sớm, đôi khi nhiều thập kỷ sau – khi họ khám phá ra điều mà không ai dạy họ một cách rõ ràng trong chủng viện:

Rằng không có thứ gọi là “tâm linh” trừu tượng.

Điều tồn tại là tâm linh thực sự.

Loại tâm linh sống trong cơ thể.

Trong lịch sử.

Trong hệ thần kinh.

Trong góc nhỏ yên tĩnh, nơi những gì chúng ta tin về Chúa được lưu giữ mà chúng ta không hề nhận ra.

Bản sắc tâm linh không phải là những gì một linh mục rao giảng.

Không phải do kiến thức thần học của họ.

Không phải do giáo lý họ được đào tạo.

Không phải do khả năng giải thích giáo luật hay sự thành thạo phụng vụ của họ.

Bản sắc tâm linh là một điều gì đó sâu sắc và triệt để hơn nhiều:

Đó là cách cụ thể mà trái tim họ diễn giải về Chúa.

Và điều đáng ngạc nhiên – điều tiết lộ một cách lâm sàng – là cách diễn giải này không đến từ nghiên cứu.

Nó đến từ trải nghiệm cảm xúc ban đầu.

Cá nhân tôi, với tư cách là một chuyên gia và chuyên gia lâm sàng, tôi tin rằng chấn thương là một rào cản đối với con người để đạt được sự gần gũi trong trái tim. Nếu bạn loại bỏ chấn thương, bạn sẽ mở ra con đường cho linh đạo đó được sống từ trái tim.

Tôi đã nghe hàng trăm linh mục nói, bằng những từ ngữ khác nhau, cùng một điều:

“Tôi tin vào một Thiên Chúa tốt lành… nhưng bên trong tôi cảm thấy mình chưa đủ”.

Khoảng cách nằm ở đó.

Thiên Chúa mà họ tuyên xưng không phải lúc nào cũng trùng khớp với Thiên Chúa mà họ cảm nhận. Một bên là thần học. Một bên là tâm lý.

Và chính điều sau quyết định đời sống nội tâm. Để tôi giải thích bằng một hình ảnh đơn giản: Hãy tưởng tượng một đứa trẻ lớn lên với một người cha chỉ ôm con khi con được điểm cao. Đứa trẻ học được, không cần ai nhắc nhở, rằng tình yêu là có điều kiện. Rằng con phải nỗ lực để có được nó. Rằng nếu con thất bại, con sẽ mất đi tình cảm.

Đứa trẻ ấy lớn lên.

Nó trở thành người lớn.

Thậm chí có thể nó còn trở thành một linh mục.

Và mặc dù nó học thần học, mặc dù nó đọc về lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa, mặc dù nó rao giảng về tình yêu vô điều kiện của Chúa Cha… nhưng bên trong nó vẫn sống kinh nghiệm của cậu bé đã học được rằng tình yêu phải được vun đắp.

Vì vậy, nó cầu nguyện, nhưng tâm không bình an.

Nó phục vụ, nhưng không cảm thấy mình được yêu thương.

Nó rao giảng lòng thương xót, nhưng không tin rằng mình đáng được hưởng lòng thương xót.

Bản sắc tâm linh bắt nguồn từ những trải nghiệm mang tính con người hơn nhiều so với những gì chúng ta tưởng tượng:

– Nếu lớn lên với một người cha khắt khe, thường cảm thấy Chúa khắt khe.

– Nếu lớn lên với sự xấu hổ, thường cảm thấy Chúa như một thẩm phán.

– Nếu lớn lên không được quan tâm, thường cảm thấy Chúa xa cách.

– Nếu lớn lên với tình yêu có điều kiện, thường cảm thấy Chúa có điều kiện.

– Nếu lớn lên với sự hỗ trợ người khác, thường cảm thấy Chúa khắt khe.

Đó là lý do tại sao nhiều linh mục cầu nguyện mà không cảm thấy được bình an.

Đó là lý do tại sao đôi khi cầu nguyện trở thành một gánh nặng, và sự im lặng trở thành một bài kiểm tra. Đó là lý do tại sao những cuộc khủng hoảng đức tin hầu như không bao giờ mang tính giáo lý: chúng là những cuộc khủng hoảng kết nối.

Và ở đây, một sự thật xuất hiện, làm thay đổi trái tim:

Linh mục không liên hệ với Chúa như một người trưởng thành, mà như một đứa trẻ bên trong, người đầu tiên học cách yêu thương và kính sợ.

Khi đứa trẻ ấy không được nuôi dưỡng, đức tin của người lớn được xây dựng từ vết thương đó.

“Tôi cầu nguyện, nhưng tôi cảm thấy như mình đang làm mọi người thất vọng”.

“Tôi đi lễ, nhưng tôi cảm thấy như mình mắc nợ”.

“Tôi nói về lòng thương xót, nhưng tôi không biết liệu điều đó có dành cho tôi hay không”.

Và họ càng đặt mình cao hơn trong bản sắc bí tích, họ càng sợ phải gọi tên điều này.

Vậy thì, bản sắc tâm linh không chỉ là mối quan hệ với Chúa.

Nó còn là cách lịch sử cảm xúc làm méo mó – hoặc soi sáng – khuôn mặt đó.

Khi linh mục dám nhìn thẳng vào khuôn mặt này, điều gì đó bắt đầu thay đổi.

Không phải trong phụng vụ. Không phải trong thừa tác vụ của mình. Mà là trong tâm hồn mình.

Bước đầu tiên của sự hội nhập tâm linh thì dễ nói, nhưng khó sống:

“Tôi muốn biết Thiên Chúa, Đấng thực sự nâng đỡ tôi, chứ không phải Đấng mà chấn thương của tôi đã dạy tôi sợ hãi”.

Sự thay đổi đó – hành động nhỏ bé của sự trung thực bên trong – sẽ khởi đầu một phong trào giải phóng họ.

Một phong trào sẽ mở ra cho đương sự cấp độ hội nhập thứ hai: bản sắc đích thực.

2. Bản sắc đích thực – Cái tôi không bao giờ được phép tồn tại

Nếu có một điểm mà hầu hết các linh mục đều suy sụp – và cũng là điểm mà hầu hết đều bắt đầu chữa lành – thì đó chính là lúc họ khám phá ra bản sắc đích thực của mình.

Không phải bản sắc công khai mà mọi người biết đến.

Không phải bản sắc bí tích mà vai trò đòi hỏi.

Không phải bản sắc thể chế mà cấu trúc định hình.

Tôi đang nói đến bản sắc tồn tại khi không có micro, không áo dòng, không kỳ vọng, không gánh nặng phải đại diện cho bất cứ điều gì.

Bản sắc xuất hiện khi linh mục ở một mình với chính mình – đôi khi là lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ – trong một căn phòng yên tĩnh hoặc trước gương sau một ngày mệt mỏi.

Bản sắc luôn ở đó, nhưng không bao giờ được phép thở.

Thật đáng ngạc nhiên khi có bao nhiêu linh mục nói với tôi, một cách hoàn toàn thành thật, rằng họ không biết mình là ai nếu không có vai trò.

Họ không nói điều đó một cách ẩn dụ.

Họ nói điều đó như một chẩn đoán hiện sinh.

Vai trò đã trở thành chính tôi.

Và những gì ẩn sâu bên dưới đã bị gây mê.

Một số người nhận ra rằng đời sống cảm xúc của họ đã đóng băng ngay từ ngày họ bước vào chủng viện.

Những người khác cảm thấy họ sống theo một nhân cách mà họ tự tạo ra để tồn tại.

Những người khác nữa lại tự nhận mình là đúng đắn, nhưng không sống động; có kỷ luật, nhưng không trọn vẹn; tận tụy, nhưng không trọn vẹn.

Và tất cả, không ngoại lệ, đều đi đến cùng một điểm: “Có điều gì đó trong tôi chưa bao giờ có thể trỗi dậy”.

Vấn đề không phải là họ có một vai trò.

Vai trò là cần thiết.

Biểu tượng là cần thiết.

Sự lãnh đạo tinh thần là cần thiết.

Vấn đề nảy sinh khi:

– Vai trò thay thế con người.

– Biểu tượng thay thế chủ thể.

– Sự vâng lời làm im lặng tiếng nói bên trong.

Và đây không phải là một cuộc tấn công vào Giáo hội.

Đơn giản là nhận ra rằng cơ cấu giáo sĩ, khi được tổ chức, không phải lúc nào cũng tạo điều kiện cho con người thật thể hiện mà không sợ hãi.

Nhiều linh mục học cách làm “cha” từ rất sớm.

Nhưng họ hầu như không bao giờ học cách là chính mình trong chức thánh.

Họ không làm điều đó vì họ không muốn.

Họ không làm điều đó vì không ai dạy họ cách duy trì nhân tính mà không cảm thấy mình đang phản bội lý tưởng.

Bản sắc đích thực không phải là một thứ xa xỉ hay một ý thích nhất thời.

Đó là nền tảng của sức khỏe tinh thần và cảm xúc. Và khi một linh mục mất đi khả năng tiếp cận nó, họ cũng mất đi khả năng tiếp cận trung tâm của chính mình.

Họ bắt đầu sống bằng cách bắt chước hình mẫu lý tưởng – vị thánh hoàn hảo, người dẫn đường kiên định, con người không tì vết – và trở nên xa rời con người thật của mình.

Sự xa rời này tạo ra những triệu chứng thầm lặng:

– Mệt mỏi kinh niên.

– Dễ cáu gắt.

– Quá nhạy cảm với những lời chỉ trích.

– Khó khăn trong việc xây dựng những kết nối chân thành.

– Nhu cầu được chấp thuận quá mức.

– Một kiểu cầu toàn về mặt đạo đức khiến họ kiệt sức.

Không phải vì họ không tin vào Chúa.

Mà vì họ không còn tin rằng Chúa có thể nâng đỡ họ như một con người.

Và ở đây, câu hỏi mang tính biến đổi được đặt ra:

Điều gì sẽ xảy ra nếu linh mục có thể trở lại thành một con người mà không ngừng là một linh mục?

Bản sắc đích thực không làm mất đi bất cứ điều gì của chức thánh; nó thanh lọc chức thánh.

Nó không làm suy yếu ơn gọi; nó làm cho ơn gọi trở nên thực tế hơn.

Nó không làm giảm sức mạnh tinh thần; nó củng cố ơn gọi trong chân lý.

Một linh mục đích thực:

– Giảng thuyết tốt hơn vì không giảng bằng một nhân cách, mà bằng trái tim.

– Đồng hành tốt hơn vì không đồng hành bằng ý thức bổn phận, mà bằng kinh nghiệm.

– Yêu thương tốt hơn vì không yêu thương bằng một vai trò, mà bằng tình người.

Việc tìm lại bản sắc đích thực của một người liên quan đến một điều có thể đáng sợ: sự thật cảm xúc.

Và đối với nhiều linh mục, điều này rất khó khăn vì họ chưa bao giờ được phép có đời sống nội tâm của riêng mình.

Cuộc đời họ được đặt để phục vụ thế giới.

Và trong sự phục vụ đó, họ đánh mất chính mình trong sự hời hợt của bản thân.

Nhưng bản sắc đích thực không phá hủy ơn gọi.

Nó giúp ơn gọi bén rễ.

Bởi vì khi linh mục gặp được bản ngã đích thực của mình – bản ngã đã bị chối bỏ, che giấu hoặc kìm nén – ngài khám phá ra rằng Chúa không chờ đợi ngài trong vai trò, mà trong cốt lõi con người mà ngài chưa bao giờ đánh mất, chỉ là đã lãng quên.

Bản sắc đích thực là điểm mà tâm lý học và tâm linh không còn xung đột.

Bởi vì đó là điểm mà linh mục bắt đầu sống không phải như một biểu tượng, mà như một người con.

Và chính từ tình con thảo đó, ơn gọi lại nở rộ.

Ở đây, với bản ngã đích thực được phục hồi, cánh cửa bắt đầu mở ra một cấp độ hội nhập sâu sắc hơn: tâm linh huyền bí, không gian nơi con người và thần thánh cuối cùng có thể gặp gỡ mà không gặp trở ngại.

3. Chiêm niệm Công giáo như một con đường dẫn đến sự hội nhập

Hầu hết các linh mục đều thực hành đời sống tâm linh trong nhiều năm: Họ cầu nguyện, rao giảng, cử hành Thánh lễ và đồng hành với người khác. Một đời sống tâm linh kỷ luật, kiên trì và vâng phục.

Nhưng họ không phải lúc nào cũng sống một đời sống tâm linh chiêm niệm, một chiều kích thân mật nơi lời cầu nguyện không còn là một hành động mà trở thành chân lý; nơi mối quan hệ với Thiên Chúa không còn mang tính hình thức mà trở thành một cuộc gặp gỡ; nơi tâm hồn không còn ẩn mình sau vai trò và dám thể hiện chính mình như nó vốn có.

Tâm linh huyền nhiệm không liên quan gì đến trạng thái xuất thần hay những trải nghiệm phi thường. Quan điểm lãng mạn hóa đó không có ích gì. Trên thực tế, thần bí Kitô giáo mang đậm tính nhân văn sâu sắc.

Đó là khả năng chiêm niệm về trải nghiệm nội tâm của chính mình – với tất cả sự phức tạp, những vết thương và vẻ đẹp của nó – và cho phép Chúa bước vào đó, không qua trung gian hay chọn lọc. Đó là lời cầu nguyện diễn ra trong sự trần trụi của tâm hồn, khi không còn gì để chứng minh và không còn vai trò nào để đảm nhận.

Nhiều linh mục thú nhận với tôi rằng họ cầu nguyện, nhưng họ không cảm thấy bình an; rằng họ cầu nguyện, nhưng họ không cảm nhận được sự gặp gỡ; rằng họ nói về Chúa, nhưng họ không cảm thấy được Chúa lắng nghe. Và không phải vì Chúa xa cách, mà bởi vì bản sắc nội tâm mà họ dùng để tiếp cận Ngài là cứng nhắc, tự đòi hỏi, cầu toàn. Cầu nguyện trở thành một cuộc kiểm tra. Sự im lặng trở thành một sự đánh giá. Phụng vụ nội tâm trở thành một mệnh lệnh. Và tâm hồn bị bỏ lại bên ngoài.

Chiêm niệm là cầu nguyện xuất phát từ con người chân thật bên trong, chứ không từ một ‘vai diễn’ bề ngoài.

Chiêm niệm bắt đầu chính xác từ đó: khi linh mục cho phép mình bước vào cầu nguyện không phải từ tư cách của linh mục, mà từ con người; không phải từ bổn phận, mà từ khát vọng; không phải từ sự hoàn hảo tưởng tượng, mà từ thực tại sống động. Chiêm niệm là trải nghiệm triệt để – và do đó mang tính giải phóng sâu sắc – khi ngừng cầu nguyện “như một linh mục” và bắt đầu cầu nguyện như một người con.

Truyền thống Kitô giáo luôn hiểu điều này. Thánh Têrêsa thành Ávila gọi đó là “một cuộc gặp gỡ tình thân hữu”. Thánh Gioan Thánh Giá gọi đó là “đêm biến đổi”. Thánh Phanxicô trải nghiệm nó như một sự lột trần nội tâm. Nhưng điểm chung của tất cả họ là một ý tưởng đơn giản: Chỉ khi tôi gặp được chân lý của mình, tôi mới gặp được Chúa. Không phải vị Chúa mà tôi sợ hãi, cũng không phải vị Chúa của thể chế, cũng không phải vị Chúa phải hài lòng với tôi… mà là vị Chúa đích thực, Đấng mặc khải chính mình nơi tôi dám sống thật.

Linh đạo chiêm niệm cũng bao gồm việc dung hòa hai thế giới mà nhiều linh mục được dạy phải tách biệt: thế giới thể xác và thế giới đức tin. Chiêm niệm kết hợp những gì hiện hữu trong thân xác: cảm xúc, ký ức, vết thương, khát khao, sự mệt mỏi. Chiêm niệm không né tránh con người; nó soi sáng con người.

Tôi luôn nói điều này trong các buổi tĩnh tâm, và dường như đó là một trong những khía cạnh soi sáng nhất:

“Nếu bạn gặp Chúa Giêsu trên đường phố và thấy Ngài đi theo một hướng… còn bạn thì đi theo hướng ngược lại, bạn nghĩ ai đang đi sai hướng?”.

Vì đây chính là điểm mấu chốt: Thiên Chúa đang đi theo hướng Nhập thể.

Trở nên xác thịt.

Để sống trong đó, chứ không phải trốn chạy khỏi đó.

Và dường như bạn thường đi theo hướng ngược lại.

Theo hướng của sự tách rời khỏi thân xác.

Trở nên không có thân xác.

Như thể thân xác là một chướng ngại vật cần phải vượt qua.

Nhưng theo như chúng ta biết ngày nay – và điều này rất quan trọng – Chúa Giêsu đã không sống lại và trút bỏ thân xác như một người cởi bỏ bộ đồ không thoải mái.

Không. Chúa Giêsu đã sống lại trong thân xác.

Chúa Giêsu là thân xác.

Và khi để lại Bí tích Thánh Thể cho chúng ta, Người đã không nói:

“Hãy nhận lấy ý muốn của Ta”.

“Hãy nhận lấy tư duy phản biện của Ta”.

“Hãy nhận lấy lý trí của Ta”.

Nhưng Ngài phán với chúng ta:

“Hãy nhận lấy thân xác Ta”.

Bởi vì sự cứu rỗi không phải là thoát khỏi thân xác.

Đó là việc cư ngụ trong đó với Thiên Chúa bên trong.

Điều đó đủ cho một đời người chiêm nghiệm những ý nghĩa tâm linh trong cuộc sống của chúng ta.

Đời sống chiêm niệm không kìm nén trải nghiệm nội tâm; nó biến đổi nội tâm thành một không gian thần học. Nó không đè bẹp sự yếu đuối; nó biến đổi sự yếu đuối thành lời cầu nguyện. Nhưng từ bên trong thân xác.

Nhiều linh mục khám phá, thông qua chiêm niệm, rằng Thiên Chúa không phải là một người giám sát đạo đức, mà là một ngôi nhà cảm xúc. Rằng Ngài không phải là một vị thẩm phán im lặng, mà là một sự hiện diện duy trì. Rằng Ngài không phải là người nhận một báo cáo tâm linh, mà là Người Bạn lắng nghe không vội vàng.

Chiêm niệm là không gian nơi linh mục ngừng cố gắng nâng đỡ Thiên Chúa… và để cho chính mình được nâng đỡ.

Và điều này, mặc dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng đã thay đổi mọi thứ. Bởi vì một linh mục thực hành tâm linh chiêm niệm không bao giờ còn liên hệ với Thiên Chúa từ nơi sợ hãi. Hoặc từ những đòi hỏi tự áp đặt. Hoặc từ sự xấu hổ.

Đời sống chiêm niệm thay thế việc bắt chước sự thánh thiện và thay thế nó bằng sự gần gũi với Thiên Chúa. Ngài không còn sống trong sự căng thẳng với nhân tính của mình nữa: Ngài trao ban nó, sống trong nó, và hòa nhập nó. Ngài không còn coi đời sống cảm xúc của mình là một trở ngại cho đức tin: Ngài nhận ra đó là nơi Thiên Chúa tự mặc khải.

“Đây là Mình Thầy”

“Thiên Chúa vẫn luôn là một, xin cho con biết chính con, xin cho con biết Chúa”. Thánh Augustine

4. Ơn gọi như một hành trình hội nhập, chứ không phải là sự hoàn hảo

Khi một linh mục đạt đến điểm này trên hành trình của mình – sau khi khám phá bản sắc cá nhân, bí tích, thể chế và tâm linh của mình, sau khi đối diện với bản ngã đích thực và bước vào trải nghiệm huyền bí của chân lý nội tâm – người ấy khám phá ra một điều hiếm khi được dạy trong các sách hướng dẫn của chủng viện hay linh đạo: rằng ơn gọi của người ấy không phụ thuộc vào sự hoàn thiện, mà phụ thuộc vào sự hội nhập của người ấy.

Sự mặc khải này thay đổi tất cả.

Bởi vì trong nhiều năm, đôi khi là nhiều thập kỷ, người linh mục đã sống với ý nghĩ rằng mình phải “sống xứng đáng” với một lý tưởng mà không ai đạt được, kể cả các thánh. Người ấy đã sống với áp lực phải đại diện cho Chúa Kitô mà không cảm thấy được Chúa đồng hành. Người ấy đã cố gắng duy trì cộng đồng mà không có một không gian nào để bản thân được nâng đỡ. Người ấy đã mang trên mình gánh nặng của một vai trò dần trở thành bản năng thứ hai. Và nỗ lực không ngừng nghỉ để trở thành những gì thế gian mong đợi cuối cùng đã khiến người ấy xa rời sự thật duy nhất có thể nuôi dưỡng tâm hồn mình: sự thật về chính mình.

Nhưng ở đây, tại điểm cuối cùng của bài viết, một bước ngoặt bất ngờ xảy ra. Vị linh mục khám phá ra rằng sự thánh thiện không bao giờ là sự hoàn thiện về mặt đạo đức, mà là sự gắn kết nội tâm. Rằng điều thực sự biến đổi chức vụ của ngài không phải là kỷ luật bên ngoài, mà là chân lý bên trong. Rằng biểu tượng bí tích chỉ trở nên sống động khi con người sống động bên trong. Và rằng Thiên Chúa mà ngài rao giảng không mong đợi một hình hài hoàn mỹ… mà là một người con đích thực.

Sự hội nhập bao gồm việc cho phép tất cả các bản sắc của ngài – cá nhân, bí tích, thể chế và tâm linh – ngừng đấu tranh với nhau và được hòa giải trong một trung tâm duy nhất: nhân tính của ngài nơi Thiên Chúa ngự trị. Đây là thời điểm mà ngài không còn cần phải che giấu, chứng tỏ bản thân hay cố gắng tỏ ra thánh thiện hơn con người thật của mình. Đó là thời điểm mà sự yếu đuối không còn là mối đe dọa, mà là cánh cổng dẫn đến một mối quan hệ thực sự. Đó là thời điểm mà trái tim không còn bị phân mảnh giữa bổn phận và khát vọng, giữa vai trò và con người, giữa đức tin được rao giảng và đức tin được sống.

Linh mục trải nghiệm một trong những sự giải thoát sâu sắc nhất trong đời sống nội tâm: ngài khám phá ra rằng mình không cần phải lựa chọn giữa nhân tính và ơn gọi. Rằng tình thế tiến thoái lưỡng nan giả tạo này đã làm kiệt quệ, bóp nghẹt và chia rẽ ngài. Con đường chân chính là để nhân tính trở thành một phần thiết yếu của ơn gọi, chứ không phải là kẻ thù của nó. Và rằng linh đạo trưởng thành nhất không phải là linh đạo kìm nén con người, mà là linh đạo cứu chuộc con người.

Hội nhập cũng bao gồm việc hòa giải với lịch sử cảm xúc của chính mình. Không phải để biện minh cho thành công hay thất bại, mà là để hiểu rằng Thiên Chúa đã không hành động bất chấp tiểu sử của một người, mà là thông qua tiểu sử đó. Rằng những vết thương không phải là nguồn gốc của sự xấu hổ, mà là một điểm tựa thần học. Rằng sự mong manh không phải là điều đáng xấu hổ, mà là điều kiện cho tình yêu đích thực. Và rằng lòng trắc ẩn mục vụ chỉ chân thực khi nó xuất phát từ quá trình chữa lành của chính mình.

Tại thời điểm này, linh mục ngừng tìm kiếm một lý tưởng bất khả thi và bắt đầu tìm kiếm chân lý. Ngài ngừng sống trong sợ hãi và bắt đầu sống trong tự do. Ngài ngừng bảo vệ hình ảnh của mình và bắt đầu bảo vệ tâm hồn mình. Và sự biến đổi đó không làm ngài trở nên kém cỏi hơn; nó khiến ngài, lần đầu tiên, trở thành một linh mục thực thụ.

Trở lại với vị linh mục kiên nhẫn của tôi, một chuyên gia về thần học thân xác, sau một hành trình dài trị liệu, tâm linh và nhân bản, ngài nói với tôi một điều nên được dạy trong mọi chủng viện:

“Trong nhiều năm, tôi đã nói về mầu nhiệm thân xác… mà không hề sống trong chính thân xác mình.

Tôi nghĩ mình đang sống đức khiết tịnh, nhưng thực ra tôi đang sống sự tách biệt.

Tôi nghĩ mình đang sống tình yêu, nhưng thực ra tôi đang sống kỷ luật.

Tôi nghĩ mình đang sống tâm linh, nhưng thực ra tôi đang sống sự phô trương.

Ơn gọi của tôi chưa bao giờ bị khủng hoảng. Chính xác thịt của tôi mới là thứ bị khủng hoảng.”

Ngài không rời bỏ chức linh mục.

Ngài rời bỏ con người.

Và ở đó, đức tin đích thực của ngài bắt đầu. Ở đó, ngài đã hòa giải với Giáo hội Mẹ của mình. Và ở đó, một giai đoạn chân thực trong thừa tác vụ linh mục của ngài bắt đầu.

Vì vậy, sự hội nhập cuối cùng này không kết thúc bằng một lời khẳng định, mà bằng một câu hỏi. Một câu hỏi không đòi hỏi một câu trả lời nhanh chóng hay một giải pháp tức thời.

Một câu hỏi vừa là ngưỡng cửa, vừa là lời mời gọi, vừa là một cuộc tự vấn đích thực:

Tôi là ai khi tôi không còn cần phải là “linh mục” nữa?

Nếu câu trả lời cho câu hỏi đó khiến tôi sợ hãi, thì đó là dấu hiệu cho thấy có một hành trình nội tâm cần được thực hiện.

Nếu câu trả lời mời gọi bạn hít thở sâu hơn, đó là dấu hiệu cho thấy sự hội nhập đã bắt đầu. Và nếu câu trả lời ngập tràn sự im lặng, thì có thể sự im lặng này, lần đầu tiên, chính là Chúa… chứ không phải nỗi sợ hãi đang lên tiếng.

Cuối cùng, ơn gọi được duy trì không phải bởi vai trò, mà bởi sự thật.

Không phải bởi sự gượng ép, mà bởi sự mạch lạc.

Không phải bởi sự hoàn hảo, mà bởi sự hội nhập.

Và chính ở đó – trong cuộc gặp gỡ giữa nhân tính và huyền nhiệm – người linh mục tìm lại được những gì vốn thuộc về mình: linh hồn mình, trung tâm mình và khuôn mặt đích thực của Thiên Chúa, Đấng không muốn người linh mục phải hoàn hảo.

Chỉ cần chân thực.

Chỉ cần sống động.

“Khi tôi bắt đầu tìm kiếm chính mình, cuối cùng tôi đã tìm thấy Chúa.

Và khi tôi cố gắng tìm kiếm Chúa, cuối cùng tôi đã khám phá ra mình là ai”.

__________

Đôi nét về tác giả: Oscar Joe Rivas là nhà Tâm lý học lâm sàng. Chuyên gia về sang chấn tâm lý và khoa học thần kinh, với hơn 15 năm kinh nghiệm, là người tiên phong trong lĩnh vực tâm lý sang chấn tại khu vực Mỹ Latinh. Ông đã có 11 bài báo khoa học. Hơn 15 năm kinh nghiệm.

Lm. GB. Trịnh Đình Tuấn, SVD

Chuyển ngữ từ: oscarjoerivas.com (21/11/2025)

Nguồn tin:  HĐGMVN