Bài viết: Paul Thêm, CSC
Vào một buổi sáng cuối Năm Thánh, khi làn sương mỏng còn vương trên mái ngói rêu phong của Tu Viện Trung Ương Huế, khi không gian còn tĩnh lặng, bất chợt tiếng chuông nhà nguyện vang lên, ngân xa, như chạm vào tận chiều sâu của ký ức của trăm năm. Âm thanh ấy không chỉ gõ vào thinh lặng của buổi sớm mai, mà còn ngân dài, trầm lắng như tiếng thì thầm của lịch sử, khẽ kéo hồn người trở về với những nhịp đập âm thầm của một thế kỷ đã qua. Tiếng chuông sáng hôm nay dường như không chỉ đơn thuần là tiếng gọi báo một ngày mới đã bắt đầu, mà còn chất chứa sức nặng của một trăm năm ân phúc vừa khép lại hành trình xưa, và cũng là vừa mở ra một chân trời mới.
Năm Thánh, một trăm năm thành lập Dòng khép lại, nhưng trong chính sự khép lại ấy, có một khởi đầu mới. Như ánh mặt trời lặn sau rặng núi không phải để mất đi, nhưng để nhường chỗ cho một bình minh khác, và đúng như Lời Chúa trong sách Khải Huyền vang vọng lại: “Này đây Ta đổi mới mọi sự” (Kh 21,5). Tiếng chuông trong sương mờ, với bầu khí thiêng liêng ấy, đã trở thành nhịp cầu nối giữa ký ức và tương lai, giữa lòng tri ân và niềm hy vọng.
Có lẽ, trong giây phút ấy, mỗi tu sĩ, mỗi người con của Hội Dòng đều chợt hiểu rằng lịch sử chưa bao giờ dừng lại. Lịch sử là một dòng sông, khi êm đềm, khi dậy sóng, nhưng luôn tìm về biển lớn. Và chúng ta hôm nay chính là những nhịp cầu, những viên đá được đặt nối tiếp, để dòng chảy ấy không ngừng chảy về phía trước. Và chúng ta bước đi không phải trong khoảng không vô định, nhưng trên một con đường đã được dệt bằng bao mồ hôi, nước mắt, máu đào, niềm tin và lòng trung kiên của các đấng bậc cha anh. Và âm thanh ngân vang ấy như một lời nhắn nhủ cho một thế kỷ ân sủng đã khép lại, nhưng suối nguồn tình yêu Thiên Chúa vẫn đang tuôn trào, dẫn đưa chúng ta vào hành trình mới.
Khép lại để mở ra
Khép lại một Năm Thánh không phải là đóng kín cánh cửa, cũng không phải đặt dấu chấm hết cho một thiên truyện dài. Khép lại là một hành vi khiêm nhường, cúi đầu để tạ ơn, dừng lại để chiêm ngắm, lùi lại để thấy rõ hơn chặng đường, như tác giả thư Hipri nhắc nhủ: “Xin anh em nhớ lại những ngày đầu: lúc vừa được ơn chiếu sáng, anh em đã phải đối phó với bao nỗi đau khổ dồn dập” (Hr 10,32). Nhìn lại để nhớ rằng mọi sự bắt đầu từ ân sủng, và tiếp tục nhờ ân sủng.
Một trăm năm trước, từ mảnh đất Trường An còn “lầy lội”, những ngôi nhà tranh thô sơ, vài chú đệ tử nhỏ bé, Cha Hồ Ngọc Cẩn với sự dẫn dắt của Đức Cha Eugène Allys đã đặt những viên gạch đầu tiên cho Hội Dòng. Lịch sử kể lại, những ngày khởi đầu không hề dễ dàng, thiếu thốn cơ sở, nhân sự, phương tiện, và cả sự hiểu lầm. Nhưng niềm xác tín vào sự quan phòng của Thánh Tâm Chúa Giêsu đã giúp các đấng bậc cha anh can đảm bước đi.
Rồi những thập niên chiến tranh ập tới, khi tiếng súng chen lẫn tiếng kinh cầu. Tu Viện Trung Ương có khi trở thành chỗ ẩn náu cho những người chạy giặc, các trường học của Hội Dòng trở thành nơi trú chân cho trẻ nhỏ bơ vơ. Thử thách ấy khiến nhiều cộng đoàn phân tán, nhưng cũng từ đó, đời sống cầu nguyện và hiệp thông lại được hun đúc sâu sắc hơn. Các tu sĩ kể lại: có những đêm giữa tiếng bom, chuông nguyện đường vẫn gióng lên, nhắc anh em quỳ gối trước Thánh Tâm Chúa, để tìm lại bình an.
Khép lại là nhìn lại những nốt trầm ấy, để thấy trong đó một nhịp điệu khác, nhịp điệu yêu thương của Thiên Chúa. Bởi chính trong bóng tối, ánh sáng mới tỏ lộ. Và chính khi Hội Dòng tưởng chừng như yếu đuối đó, sức mạnh của Thánh Tâm Chúa lại được tỏ bày.
Khép lại cũng là để mở ra, như cánh cửa Tu Viện khép lại sau giờ kinh tối, nhưng rồi lại mở ra khi bình minh ló dạng. Mỗi lần khép lại, là một lần chuẩn bị cho việc mở ra. Lịch sử Dòng Thánh Tâm Huế cũng thế: từng chặng, từng giai đoạn, đều được đóng lại, không phải để lãng quên, nhưng để mở ra và trao tặng cho tương lai. Đức Thánh Cha Phanxicô từng nhắc nhủ: “Ký ức là căn cước, là sức mạnh, là nền tảng cho tương lai. Ai quên quá khứ thì đánh mất chính mình” (Bài giảng, 2013). Như vậy, Hội Dòng đã khép lại một thế kỷ không phải để lưu giữ trong viện bảo tàng, mà để bước ra với trái tim tươi mới, và trung tín hơn với căn tính của mình.
Lịch sử viết bằng tình yêu
Lịch sử, nếu chỉ được kể lại bằng các cột mốc thời gian và con số, sẽ là một bảng biểu khô khan. Tuy nhiên, đối với lịch sử Dòng Thánh Tâm Huế, đó lại là một thiên truyện được viết bằng máu nóng, bằng mồ hôi, và bằng những nhịp tim của những con người đã yêu cho đến cùng. Khi đọc lại những trang sử đầu tiên, chúng ta thấy không phải là những chữ nghĩa vô hồn, mà là những bóng dáng âm thầm nhưng sống động. Đức Cha Eugène Allys với tầm nhìn của một nhà truyền giáo, dám gieo hạt Tin Mừng trên đất Việt xa lạ; Cha Hồ Ngọc Cẩn, bề trên tiên khởi, đã hiến cả cuộc đời để dựng xây Hội Dòng; và bao thế hệ cha anh tiên khởi đã bỏ lại gia đình, khoác lên mình tấm áo dòng Thánh Tâm, để trở thành những “viên đá sống động xây dựng nên ngôi nhà thiêng liêng” (x. 1Pr 2,5). Họ không chỉ dựng xây nên một Dòng tu, mà còn gieo vào lòng đất Huế một mầm sống mới, đó chính là mầm sống của tình yêu. Tình yêu ấy không phải là thứ tình cảm mong manh, nhưng là tình yêu được bén rễ sâu trong Trái Tim Chúa Giêsu, Đấng đã phán: “Anh em hãy ở lại trong tình yêu của Thầy” (Ga 15,9). Và họ đã thực sự ở lại, ở lại cho đến hơi thở cuối cùng.
Khi nhắc lại những giai đoạn khó khăn, chúng ta không thể quên hình ảnh những tu sĩ trẻ thời chiến tranh. Trong khi thành phố Huế đỏ lửa, nhiều anh em vẫn ở lại bên người dân, chia sẻ nỗi sợ hãi, biến nguyện đường thành chốn an toàn cho trẻ thơ. Có người bị thương, có người mất đi, nhưng chẳng ai bỏ chạy. Bởi tình yêu đã khiến họ ở lại, giống như Đức Kitô “đã yêu thương những kẻ thuộc về mình còn ở thế gian, và Người yêu thương họ đến cùng” (x. Ga 13,1). Đó chính là cốt lõi của lịch sử Hội Dòng, là tình yêu làm nên tất cả. Tình yêu ấy không chỉ giúp Hội Dòng vượt qua thử thách, mà còn biến mỗi biến cố thành hồng ân.
Công đồng Vaticanô II đã nhắc nhủ: “Các tu sĩ, bằng chính sự hiện diện và chứng tá, cho thấy một tình yêu vô vị lợi mà Thiên Chúa dành cho thế giới” (Lumen Gentium, 44). Lịch sử Dòng Thánh Tâm Huế chính là lịch sử của tình yêu vô vị lợi ấy, tình yêu không đòi báo đáp, tình yêu chấp nhận hy sinh, và tình yêu dám để cho trái tim mình tan chảy để nâng đỡ trái tim người khác.
Tri ân các đấng bậc cha anh là cúi mình trước di sản ấy. Nhưng tri ân không chỉ để nhớ, mà còn để tiếp tục viết tiếp câu chuyện bằng chính đời sống của chúng ta hôm nay. Mỗi tu sĩ, khi khoác lên mình chiếc áo dòng, đó không phải là khoác một tấm vải, nhưng khoác cả một lịch sử, một ký ức tập thể, một trách nhiệm, và hơn tất cả là một tình yêu.
Lịch sử ấy, suốt một thế kỷ, đã chạm đến vô số phận người, từ học sinh nơi các trường Thánh Tâm, giáo dân trong các xứ đạo mà Dòng phụ trách, đến những người nghèo khổ được sẻ chia, hay những mảnh đời bất hạnh được ủi an. Đó chính là lịch sử được viết nên không bằng bút mực, mà bằng cả nhịp tim của những trái tim “dám hiến mình cho tha nhân”. Và cũng chính từ đó, chúng ta có thể gọi lịch sử của Hội Dòng là một bài ca tình yêu, bài ca vang vọng từ Trái Tim Chúa Giêsu, ngân nga trong từng thế hệ.
Hy vọng trong chặng đường mới
Khi một thế kỷ đã khép lại, chúng ta đứng ở ngưỡng cửa một hành trình mới. Trước mắt là một thế giới với bao đổi thay, công nghệ phát triển từng ngày, xã hội mở ra nhiều cơ hội nhưng đồng thời cũng chồng chất bao nỗi bất công, con người có thể kết nối dễ dàng nhưng lại rơi vào cô đơn nhiều hơn. Giới trẻ khát khao lý tưởng, nhưng cũng dễ lạc lối trong vô vàn tiếng gọi của thời đại. Đó là bức tranh hiện tại, và cũng là thách đố cho Hội Dòng bước sang thế kỷ thứ hai. Tuy nhiên, là tu sĩ Thánh Tâm hôm nay không sống bằng nỗi sợ, mà bằng niềm hy vọng. Hy vọng không phải là giấc mơ viển vông, càng không phải là trốn chạy thực tại, mà là niềm tin vững chắc vào một Thiên Chúa, Đấng đã hứa: “Vì chính Ta biết các kế hoạch Ta định cho các ngươi, sấm ngôn của Đức Chúa, kế hoạch bình an chứ không phải tai ương, để ban cho các ngươi một tương lai và một niềm hy vọng” (Gr 29,11).
Như vậy, hy vọng của Hội Dòng trong chặng đường mới chính là niềm xác tín rằng, nếu một thế kỷ đã qua không thiếu đau khổ, và đồng thời cũng có nhiều ân sủng, thì thế kỷ tới cũng sẽ tràn đầy sự dẫn dắt của Thánh Tâm Chúa Giêsu. Điều này cũng được thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II khẳng định: “Đời sống thánh hiến là hy vọng cho Giáo Hội và cho thế giới, vì nơi đó vang lên lời loan báo rằng Thiên Chúa là tất cả” (Vita Consecrata, 85). Hy vọng, vì thế, không phải là điều mơ hồ, mà chính là căn tính của đời tu.
Trong đời thường, hy vọng được diễn tả bằng những cử chỉ nhỏ bé. Một tu sĩ âm thầm dạy học cho những đứa trẻ nghèo; một cộng đoàn kiên trì cầu nguyện giữa khốn khó; một bàn tay chìa ra cho người lao động, lang thang, … Tất cả những việc ấy là minh chứng rằng tình yêu vẫn còn, và khi tình yêu còn, thì hy vọng không bao giờ tắt.
Hy vọng còn là niềm tin rằng chính đời sống hiến dâng giản dị, trung tín của mỗi tu sĩ, là một ngọn đèn nhỏ trong đêm tối. Ngọn đèn ấy có thể khiêm tốn, nhưng trong bóng đêm, chỉ cần một ánh sáng cũng đủ để soi lối. Đức Thánh Cha Phanxicô cũng đã mời gọi: “Đừng để mình bị cướp mất niềm hy vọng! Niềm hy vọng Kitô giáo không bao giờ làm thất vọng” (Evangelii Gaudium, 86).
Và chính vì thế, bước vào chặng đường mới, Dòng Thánh Tâm Huế có thể ngẩng cao đầu với niềm tin vững vàng rằng tình yêu Thánh Tâm Chúa đã dẫn dắt trăm năm qua, thì Ngài sẽ còn tiếp tục dìu dắt. Bởi nơi Thánh Tâm Ngài, chúng ta học được tình yêu có thể vượt qua mọi thử thách, và niềm hy vọng chính là hoa trái của tình yêu được sống đến cùng.
Đồng nghị – Hiệp hành
Thế giới hôm nay thay đổi quá nhanh, nhiều khi đến nỗi con người không kịp lắng nghe chính mình, nói gì đến lắng nghe tha nhân. Trong bối cảnh đó, Giáo Hội, qua Đức Thánh Cha Phanxicô mời gọi toàn thể Dân Chúa sống tinh thần “đồng nghị – hiệp hành”, nghĩa là cùng nhau bước đi, cùng nhau lắng nghe, và cùng nhau phân định.
Đây không phải là một khẩu hiệu thời thượng, càng không phải là một chiến lược quản trị, mà là một linh đạo. Bởi chính Chúa Giêsu đã sống tinh thần hiệp hành với các môn đệ của Ngài, cùng đi với họ trên những nẻo đường Galilê, cùng ăn, cùng ngủ, cùng rao giảng, cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn. Đỉnh cao của sự hiệp hành ấy chính là biến cố Emmau, khi Đấng Phục Sinh âm thầm đồng hành với hai môn đệ, lắng nghe câu chuyện buồn nản của họ, rồi từ từ soi sáng bằng Lời Chúa, cho đến khi trái tim họ bừng cháy (x. Lc 24,13-35).
Đời sống tu trì vốn đã mang nơi mình một lời mời gọi hiệp hành. Hiệp hành không chỉ ở chỗ cùng nhau cầu nguyện trong nhà nguyện, mà còn là cùng nhau gánh vác sứ vụ, chia sẻ niềm vui nỗi buồn trong đời thường, lắng nghe nhau khi bất đồng, nâng đỡ nhau khi mỏi mệt. Như thánh Phaolô khuyên nhủ:“Anh em hãy mang gánh nặng cho nhau, như vậy là anh em chu toàn luật Đức Kitô” (Gl 6,2). Câu Lời Chúa ấy không phải là lý thuyết, nhưng là nhịp sống hằng ngày trong từng cộng đoàn của Dòng Thánh Tâm Huế.
Nhìn lại lịch sử, chúng ta thấy hiệp hành chính là sức mạnh của Hội Dòng. Trong những năm tháng chiến tranh khốc liệt, các cộng đoàn nhiều khi phải tạm rời cơ sở, nhưng chính tình huynh đệ đã giữ anh em lại với nhau. Họ cầu nguyện chung bên ánh đèn dầu, họ chia sẻ từng hạt gạo ít ỏi, họ nâng đỡ nhau vượt qua nỗi sợ hãi. Tinh thần đồng nghị ấy không phải là điều mới mẻ, mà đã là “đặc sản” từ những ngày đầu của Hội Dòng.
Ngày nay, khi Giáo Hội nhấn mạnh đến tính hiệp hành, đó cũng là lời mời gọi Dòng Thánh Tâm Huế sống căn tính của mình một cách sâu sắc hơn, để “Tiến Bước Trong Tình Yêu”, tiến bước cùng nhau, tiến bước với tha nhân, và tiến bước trong nhịp đập yêu thương, như Đức Thánh Cha Phanxicô mời gọi: “Một Hội Thánh đồng nghị là một Hội Thánh biết lắng nghe, ý thức rằng lắng nghe là hơn cả nghe bằng tai, đó là lắng nghe bằng trái tim” (Diễn văn, 17.10.2015). Nếu Hội Dòng cũng biết lắng nghe bằng trái tim, lắng nghe anh em, lắng nghe người nghèo, lắng nghe tiếng kêu của trái đất, thì chắc chắn, từng bước chân sẽ thực sự trở thành bước chân của tình yêu.
Hiệp hành cũng giúp Hội Dòng không đóng kín trong những bức tường của Tu Viện, nhưng hòa vào dòng chảy của Giáo Hội và xã hội. Như men trong bột, như muối cho đời, sự hiện diện âm thầm nhưng thấm nhập, làm cho đời thường trở nên hồng ân. Trong tinh thần ấy, “Tiến Bước Trong Tình Yêu” có nghĩa là tiến bước với tất cả, không ai bị bỏ lại phía sau.
Sứ mạng của tu sĩ Dòng Thánh Tâm hôm nay
Khi khép lại một trăm năm và mở ra chặng đường mới, câu hỏi vang lên trong lòng của mỗi tu sĩ Dòng Thánh Tâm: Thiên Chúa và Giáo Hội đang chờ đợi gì nơi chúng ta? Chắc chắn không phải là những thành tích hoành tráng, cũng chẳng phải là những công trình xây cất đồ xộ, mà là những trái tim rực cháy. Một trái tim biết đau cùng nỗi đau của nhân loại, biết vui cùng niềm vui của tha nhân, biết cúi xuống và hiện diện bên những người nghèo khổ, những người bị bỏ rơi và bị loại trừ.
Sứ mạng của tu sĩ Dòng Thánh Tâm hôm nay, trước hết, là làm chứng cho tình yêu, không phải thứ tình yêu trừu tượng, mà là tình yêu cụ thể, nhập thể trong từng cử chỉ nhỏ bé hằng ngày. Một nụ cười trao cho học trò nghèo, một bữa cơm sẻ chia với người lao động, một lời an ủi cho bệnh nhân trên giường bệnh, … tất cả những điều ấy, tuy nhỏ, nhưng lại chính là những “bí tích của tình yêu”.
Ngay từ buổi đầu, Hội Dòng đã hiện diện một cách mạnh mẽ trong giáo dục. Những trường Thánh Tâm mọc lên giữa lòng đất Huế Kinh Đô, và nhiều nơi khác, đã trở thành mái nhà cho bao thế hệ học sinh. Không ít người sau này đã trở thành linh mục, tu sĩ, giáo dân dấn thân, hoặc những công dân tốt, mang trong mình hạt giống nhân bản và Kitô giáo được gieo trồng từ mái trường ấy. Đó là một trong những dấu ấn sâu đậm của Hội Dòng.
Bên cạnh giáo dục, Hội Dòng còn gắn bó với người nghèo. Ở các giáo xứ xa xôi, nơi đời sống còn khó khăn, các tu sĩ Dòng Thánh Tâm đã sống gần gũi, đồng hành, và chia sẻ. Có vị tu sĩ đã kể lại: “Nhiều khi cơm nhà Dòng chẳng còn gì ngoài rau muống luộc, nhưng vẫn san sẻ cho một gia đình nghèo bên cạnh, vì họ còn khó hơn mình”. Câu chuyện giản dị, nhưng chính là sứ mạng, một sứ mạng trở nên trái tim biết yêu.
Hôm nay, sứ mạng ấy vẫn tiếp tục, nhưng lại mang những sắc thái mới. Thế giới đặt ra những thách đố: khủng hoảng môi sinh, di dân, bất công xã hội, sự đổ vỡ trong gia đình, … Tu sĩ Dòng Thánh Tâm không thể đứng bên ngoài, nhưng được mời gọi nhập cuộc, trở thành “người Samari nhân hậu” (x. Lc 10,25-37) trong bối cảnh hôm nay. Công đồng Vaticanô II đã nhắn gửi: “Các tu sĩ, bằng lời cầu nguyện và hoạt động, bằng đời sống huynh đệ, làm chứng cho vương quốc tương lai” (Perfectae Caritatis, 1). Sứ mạng của tu sĩ Dòng Thánh Tâm hôm nay là thế. Giữa một thế giới nhiều chia rẽ, hãy làm chứng cho một tình yêu thương huynh đệ; giữa một xã hội chạy theo vật chất, hãy làm chứng cho một tình yêu vô vị lợi; và giữa một thời đại nhiều hoài nghi, hãy làm chứng cho một niềm hy vọng bất diệt.
Như vậy, tu sĩ Dòng Thánh Tâm không phải là người thầy đứng trên bục cao, dạy dỗ từ trên xuống, nhưng là người bạn đồng hành, cùng đi, cùng chia sẻ, và cùng hy vọng với tha nhân. Đó cũng là điều mà thánh Giáo hoàng Phaolô VI nhắc nhủ: “Thế giới hôm nay không cần nhiều thầy dạy, nhưng cần những chứng nhân” (Evangelii Nuntiandi, 41). Chứng nhân của tình yêu, đó là ơn gọi và cũng là món quà mà Hội Dòng có thể trao tặng cho thế giới.
Tiến bước trong Tình Yêu
Chiều dần buông. Trên nền trời Huế thân thương, những tia nắng cuối cùng rải một màu vàng nhẹ, như phủ lớp áo choàng hiền dịu lên mái ngói cổ kính của Tu Viện Trung Ương. Tiếng chuông nhà nguyện lại vang, vẫn những hồi chuông quen thuộc, nhưng hôm nay nghe sao ngân nga hơn, sâu lắng hơn, như gói ghém cả trăm năm dâu bể. Một ngày khép lại, một ngày mới lại bắt đầu. Một thế kỷ khép lại, để một thế kỷ khác lại mở ra.
Trong ánh hoàng hôn ấy, chúng ta thấy đoàn tu sĩ Dòng Thánh Tâm chậm rãi bước ra khỏi nhà nguyện. Khuôn mặt của mỗi người hằn in dấu thời gian, có vết nhăn của lao nhọc, có ánh mắt đã từng trải qua bao năm tháng thăng trầm. Nhưng trên tất cả, đôi mắt của họ rực sáng lên niềm hy vọng. Niềm hy vọng ấy không phải được thắp lên bởi sức con người, mà bởi ngọn lửa từ Trái Tim Chúa Giêsu đang đập rộn ràng trong sâu thẳm cõi lòng của mỗi người.
Họ bước đi, không đơn độc, nhưng cùng nhau; không lo âu, nhưng đầy tin tưởng; không bằng sức riêng, nhưng bằng sức mạnh của tình yêu. Mỗi bước chân là một lời tuyên xưng âm thầm: “Lạy Chúa, con thuộc về Chúa. Lạy Thánh Tâm Chúa Giêsu, con tín thác nơi Ngài!” Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI từng nói rằng: “Trong chính trái tim bị đâm thâu của Chúa, tình yêu Thiên Chúa hiển lộ trọn vẹn. Đời tu, khi gắn bó với Thánh Tâm, là lời mời gọi con người trở về nguồn mạch ấy” (Deus Caritas Est, 12). Nhìn đoàn tu sĩ tiến bước, chúng ta thấy nơi họ chính là lời chứng sống động cho một tình yêu đang tuôn chảy từ Trái Tim Chúa Giêsu.
Con đường phía trước chắc chắn còn dài và còn nhiều thử thách. Sẽ có những lúc thiếu nhân lực, có những lúc khó khăn tài chính, cũng có những lúc va chạm với một xã hội biến động không ngừng. Nhưng khi trái tim còn gắn liền với Thánh Tâm Chúa Giêsu, khi niềm tin còn “neo” vào một Thiên Chúa Tình Yêu, thì không có thử thách nào là quá lớn. Vì rằng:“Tất cả chúng ta đều có thể vấp ngã, nhưng khi đứng dậy trong niềm tin, chúng ta sẽ thấy Chúa luôn đi trước” (Mt 14,27).
Trong sự tĩnh lặng của buổi chiều, tiếng chuông ngân xa như muốn nhắn gửi không chỉ cho riêng các tu sĩ Dòng Thánh Tâm, mà còn cho tất cả mọi người, những ai đang cùng chung nhịp đập tình yêu: hãy “Tiến Bước Trong Tình Yêu”. Tiến bước, vì tình yêu không cho phép chúng ta dừng lại. Tiến bước, vì thế giới này đang khát những trái tim biết yêu, biết lắng nghe, và biết đồng hành. Tiến bước, vì Giáo Hội và nhân loại vẫn đang cần đến những chứng nhân của niềm hy vọng.
Có thể ngày mai, những người tu sĩ ấy sẽ lại trở về với công việc thường nhật: dạy học cho một em nhỏ, thăm viếng một bệnh nhân nghèo, ngồi lắng nghe tâm sự của một người trẻ đang hoang mang, … Tất cả đều âm thầm, chẳng mấy ai biết tới. Nhưng chính những việc làm ấy mới là những viên gạch xây nên Nước Trời, mới là cách mà Dòng Thánh Tâm Huế viết tiếp trang sử của mình. Và có lẽ, đó cũng là cách thế đẹp nhất để mừng kỷ niệm một trăm năm, không phải bằng pháo hoa rực rỡ, mà bằng những ngọn lửa nhỏ bùng lên trong đời sống hằng ngày. Một trăm năm đã qua, và một trăm năm nữa sẽ tới, nhưng nếu còn giữ được nhịp đập của tình yêu, thì Hội Dòng sẽ mãi mãi trẻ trung, mãi mãi là “dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa trong thế giới” (x. Vita Consecrata, 84).
Chiều muộn. Tiếng chuông lắng dần. Nhưng trong sâu thẳm, âm vang ấy vẫn còn vang vọng, như nhịp tim không ngừng nghỉ. Và trong nhịp tim ấy, lời mời gọi của Thánh Tâm Chúa Giêsu vẫn ngân nga: hãy “Tiến Bước … Tiến Bước Trong Tình Yêu”.
Bài viết liên quan
Thánh Lễ Tạ Ơn Bế Mạc Năm Thánh – Kỷ Niệm 100 Năm Thành Lập Dòng Thánh Tâm Huế (1925-2025)
Trong niềm hân hoan của toàn Dòng và cộng đoàn Dân Chúa, sáng ngày 02/10/2025,...
Tri ân những hạt giống âm thầm
Hạt giống là hình ảnh quen thuộc với tất cả mọi người nhất là những...
Đêm Diễn Nguyện Bế Mạc Năm Thánh – Kỷ niệm 100 năm thành lập Dòng Thánh Tâm Huế (1925-2025)
Trong bầu khí linh thiêng và hân hoan của Năm Thánh, tối ngày 01/10/2025, Dòng...
Ngày hành hương Năm Thánh: Đồng hành và tri ân Quý ông bà cố, thân nhân của Tu sĩ Thánh Tâm
Trong bầu khí linh thiêng của Năm Thánh, vào ngày 01/10/2025, Dòng Thánh Tâm Huế...
Năm Thánh Bách Chu Niên: Hành trình Tri ân – Đổi mới – Hy vọng
Lm. Vincent Pham Văn Nghiệp, CSC Trong sự quan phòng nhiệm mầu và tình...
Đường hy vọng – Một chân trời mới
Tròn một thế kỷ, Dòng Thánh Tâm Huế đã đi qua biết bao nẻo đường,...